0
Giỏ hàng0 sản phẩm
Chưa có sản phẩm nào
Đại diện ngành sản xuất phụ kiện hệ thống MEP tại Việt Nam

TIN TỨC

PHẦN 4-Lưu ý khi lắp đặt, vận hành, bảo trì hệ thống VAV
27/06/2025
Chia sẻ
Đã copy link
“VAV rất hữu ích và tiết kiệm năng lượng, miễn là chúng ta nhớ kiểm tra chúng định kỳ”

Lưu ý khi lắp đặt, vận hành, bảo trì (Installation, Operation, and Maintenance Notes)

Quy trình lắp đặt, kiểm tra, nghiệm thu (Installation & Commissioning Procedure): Việc lắp đặt hệ thống VAV cần được thực hiện cẩn thận, đúng kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả thiết kế được hiện thực hóa. Dưới đây là các bước chính trong quy trình lắp đặt và chạy thử (commissioning) một hệ VAV tiêu biểu:

  • Lắp đặt cơ khí: Treo và cố định các hộp VAV trên trần (đảm bảo hướng dòng khí đúng qua cảm biến lưu lượng – thường có mũi tên chỉ hướng trên thiết bị). Kết nối ống gió đầu vào và đầu ra của mỗi hộp, bọc cách nhiệt ống gió (nếu cần) và lắp các ống nối mềm chống rung trước hộp để giảm ồn. Lắp đặt các cảm biến nhiệt độ phòng ở vị trí đại diện (tránh gần cửa, cửa sổ nắng hoặc lỗ thông gió). Đấu nối ống cảm biến áp suất (nếu VAV dùng cảm biến áp suất gắn remote) đảm bảo không bị rò rỉ. Với hộp có coil sưởi, nối ống nước nóng hoặc dây điện điện trở đúng kỹ thuật. Mọi van, damper cơ khí cần vận hành trơn tru, không kẹt.

  • Lắp đặt phần điện và điều khiển: Đấu nối dây nguồn 24 VAC (hoặc 220 VAC tùy loại) cho các actuator và controller của VAV box. Kết nối dây tín hiệu từ cảm biến nhiệt, cảm biến lưu lượng về controller. Đi dây mạng truyền thông (RS485 hoặc TCP/IP) giữa các controller VAV và về tủ điều khiển trung tâm theo sơ đồ. Cần phân biệt địa chỉ hoặc ID cho mỗi hộp VAV trên network (tránh trùng lặp). Thực hiện kiểm tra cách điện và đo thông mạch tất cả các dây để đảm bảo an toàn điện.

  • Nạp chương trình và cấu hình controller: Kỹ sư lập trình sẽ tải chương trình điều khiển (VAV application) vào các bộ DDC controller (nếu chưa có sẵn từ hãng). Sau đó, tiến hành cấu hình tham số: đặt địa chỉ mạng cho từng controller, gán zone nào tương ứng sensor nào, đặt giá trị giới hạn lưu lượng (min/max CFM hoặc m³/h) theo thiết kế. Theo hướng dẫn của Johnson Controls, cần cấu hình I/O trên phần mềm DDC, nạp xuống controller rồi hiệu chỉnh (commission) từng hộp VAV methodstatementhq.com. Việc hiệu chỉnh gồm: kiểm tra van gió đóng/mở hết hành trình chưa, cảm biến nhiệt đọc đúng không (so với nhiệt kế chuẩn), cảm biến lưu lượng chênh áp có cần zero lại không (thường nhà sản xuất đã cân chỉnh, nhưng nếu độ cao lắp đặt khác nhiều có thể phải zero lại sensor).

  • Cân bằng lưu lượng gió (Air Balancing): Đây là bước quan trọng trước nghiệm thu. Kỹ sư cân bằng sẽ đo lưu lượng thực tế tại các miệng gió (bằng balometer) khi hộp VAV ở các điều kiện: lưu lượng tối đa, lưu lượng tối thiểu, và các bước trung gian. Điều chỉnh độ hiệu chỉnh (calibration) của cảm biến lưu lượng trong controller VAV để giá trị đọc khớp với thực tế đo. Đảm bảo mỗi hộp VAV có thể cung cấp lưu lượng Max ≈ thiết kế (±5%) và Min đủ cho thông gió. Đồng thời, cân chỉnh áp suất quạt AHU: thường mở đồng loạt các VAV max, đo áp tại đầu xa, chỉnh VFD quạt để đạt tốc độ cung cấp lưu lượng yêu cầu đến điểm xa nhất. Sau đó, thử đóng bớt và kiểm tra điều khiển áp suất tự động điều chỉnh.

  • Chạy thử và nghiệm thu (Testing & Commissioning): Chạy hệ thống ở các chế độ: cao điểm (tất cả zone yêu cầu lạnh), thấp điểm (ít zone yêu cầu) để kiểm tra ổn định điều khiển. Ví dụ, cho một phòng tăng nhiệt độ để xem VAV đó mở và cung cấp lưu lượng tăng, nhiệt độ giảm dần về setpoint. Kiểm tra liên động (interlock): nếu quạt AHU tắt thì van VAV phải mở hết (thường van fail về vị trí mở để tránh cản dòng khi khởi động lại), hoặc nếu tín hiệu cháy (fire alarm) thì các VAV phải mở 100% (để khói được hút ra nếu dùng hệ thống khói). Kiểm tra chức năng reheat: giả lập mùa đông, xem van nước nóng mở khi VAV giảm lưu lượng đến min mà phòng vẫn lạnh. Tất cả các tình huống phải được kiểm tra theo kịch bản nghiệm thu. Ghi nhận lại thông số hiệu chỉnh cuối cùng và lập báo cáo.

Một lưu ý quan trọng: trong giai đoạn lắp đặt, phải đảm bảo vệ sinh hệ thống ống gió trước khi vận hành (loại bỏ bụi bẩn có thể vào hộp VAV làm kẹt van). Đồng thời, tất cả các bộ lọc của AHU phải lắp đầy đủ để tránh bụi xây dựng lọt vào làm hư cánh quạt, sensor VAV. Sau nghiệm thu, nên duy trì hồ sơ cài đặt của từng VAV (địa chỉ, zone phục vụ, lưu lượng thiết kế) để tiện cho vận hành sau này.

Các lỗi thường gặp và cách xử lý (Common Issues and Troubleshooting): Trong quá trình vận hành, hệ VAV có thể gặp một số trục trặc tiêu biểu sau:

  • Cảm biến hỏng hoặc sai số: Cảm biến nhiệt độ phòng bị trôi hoặc hỏng sẽ làm VAV điều khiển sai (quá lạnh/quá nóng). Tương tự, cảm biến chênh áp lưu lượng dơ bẩn hoặc lệch zero sẽ báo lưu lượng sai, có thể khiến van mở không đúng nhu cầu. Khi thấy phòng không đạt nhiệt độ dù van đã mở max, cần kiểm tra và hiệu chuẩn lại cảm biến. Đây là lỗi khá phổ biến, nên có kế hoạch hiệu chuẩn sensor định kỳ (6-12 tháng/lần).

  • Kẹt van gió hoặc actuator trục trặc: Sau nhiều năm, bụi bẩn hoặc hỏng hóc cơ khí có thể làm van VAV kẹt ở một vị trí, hoặc motor actuator bị cháy cuộn dây. Dấu hiệu: nhiệt độ phòng không đổi dù controller ra lệnh thay đổi, và không thấy lưu lượng đổi (nếu có sensor). Một số actuator mất điện hoặc hỏng lò xo sẽ fail về vị trí mở 100% (để an toàn cho đông người) – khi đó phòng có thể rất lạnh và gió thổi mạnh liên tục linkedin.com. Giải pháp là bảo trì/ thay thế actuator. Cần lưu ý cơ chế fail-safe: với hệ thống dùng van điều khiển khí nén, nếu mất khí nén, van gió VAV thường mở toang và van sưởi mở full để tránh đóng băng ống – kết quả là phòng có thể quá nóng nhưng an toàn cho thiết bị linkedin.com.

  • Sai lệch lưu lượng thiết kế: Đôi khi do sai sót cân bằng hoặc thay đổi hệ thống, lưu lượng thực tế phân phối không đúng thiết kế (một số phòng luôn thiếu gió, một số thừa). Ví dụ, hiện tượng “starved box”: hộp VAV ở xa, ống gió áp không đủ, nên dù van mở 100% vẫn không nhận đủ CFM làm mát phòng – phòng này luôn nóng. Trong khi hộp gần quạt có thể luôn thừa áp, phải đóng nhỏ gây tiếng rít. Cách xử lý: cần cân chỉnh lại hệ thống – điều chỉnh van cân bằng trên nhánh ống gió, hoặc tăng áp setpoint nếu quạt còn dư.

  • Lỗi điều khiển/BMS: Lỗi phần mềm hoặc mạng truyền thông cũng có thể gây sự cố. Ví dụ, mất tín hiệu giữa VAV và BMS – VAV chuyển sang chế độ stand-alone nhưng có thể mất các tính năng tối ưu. Hoặc lập trình sai logic (VD: reset nhiệt độ gió cấp quá mức làm zone xa không đủ lạnh). Khi có hiện tượng lạ, kỹ sư phải kiểm tra nhật ký (log) của BMS để xem có alarm mất kết nối, và kiểm tra code điều khiển.

  • Nước đọng tại miệng gió/độ ẩm cao: Nếu vận hành sai, nhiệt độ gió cấp quá thấp hoặc lưu lượng tối thiểu quá nhỏ có thể gây ẩm đọng. Ví dụ: đóng VAV quá nhiều làm tốc độ gió rất thấp, không đủ cuốn ẩm, có thể ngưng tụ nước tại miệng gió vào mùa nồm. Khắc phục bằng cách đặt giới hạn nhiệt độ gió cấp tối thiểu (~13°C) và lưu lượng tối thiểu hợp lý để duy trì dòng khí.

  • Tiếng ồn: VAV thường êm, nhưng nếu áp suất đầu vào quá cao, hộp phải đóng van nhiều, gây tiếng rít ở cổ họng gió. Biện pháp: giảm áp suất hệ thống (như đã nói về reset áp suất tĩnh) hoặc lắp ống tiêu âm. Tiếng ồn từ quạt hộp VAV (loại fan-powered): nếu quạt hỏng bạc hoặc mất cân bằng, cần bảo dưỡng/thay quạt.

Theo kinh nghiệm vận hành, lỗi thường gặp nhất sau nhiều năm là bộ chấp hành van bị kẹt và cảm biến lưu lượng đọc sai do bụi linkedin.com. Một chuyên gia nhận xét: “Sau một thập kỷ, các bộ phận cao su, nhựa trong controller hay trạm đo gió bị lão hóa, rò rỉ, lỏng lẻo. Phổ biến nhất, actuator bị kẹt, lưu lượng đo thấp hơn thực tế, hộp không kiểm soát đúng airflow, van sưởi không đóng kín hoặc không mở được” linkedin.com. Khi đó hệ quả là phòng mất kiểm soát nhiệt độ và năng lượng lãng phí: VAV fail thường ở trạng thái mở toang và mở heater, khiến quạt AHU phải chạy tải cao liên tục và vừa lạnh vừa sưởi vô ích linkedin.com. Do vậy, nhận biết dấu hiệu và sửa sớm rất quan trọng.

Bảo trì định kỳ (Periodic Maintenance): Để hệ VAV vận hành ổn định, cần một chương trình bảo trì thường xuyên, bao gồm:

  • Bảo trì AHU & Chiller: Thay lọc gió định kỳ cho AHU (3-6 tháng/lần), vệ sinh coil lạnh, kiểm tra bơm nước lạnh, châm nước và xử lý nếu có hiện tượng đọng nước. Chiller thì bảo dưỡng theo lịch (thường hàng năm: kiểm tra ga, dầu, làm sạch giàn ngưng…).

  • Bảo trì hộp VAV: Theo khuyến cáo, khoảng mỗi 6–12 tháng nên kiểm tra cảm biến nhiệt độ phòng bằng nhiệt kế chuẩn (sai lệch hiệu chỉnh lại trong BMS) pnnl.gov. Kiểm tra cảm biến lưu lượng: nhiều hộp VAV có cổng để gắn đồng hồ đo áp, kỹ thuật viên có thể đo áp suất chênh qua cảm biến và so với giá trị controller đọc để xác nhận độ chính xác pnnl.gov. Vệ sinh bên trong hộp nếu bám bụi (nhất là cánh damper và sensor). Đối với hộp có quạt (fan-powered VAV): tra dầu mỡ hoặc thay vòng bi quạt sau vài năm nếu có tiếng ồn. Kiểm tra động cơ van (actuator): vận hành bằng tay qua nút manual override xem có trơn tru không, lắng nghe tiếng động cơ khi chạy – nếu tiếng kêu to hoặc rung bất thường có thể sắp hỏng, nên thay sớm.

  • Kiểm tra van reheat và thiết bị sưởi: Đối với cuộn dây sưởi nước nóng, cần xả gió đầu mùa đông, kiểm tra van 2 ngã/3 ngã điều khiển nước có đóng kín không (tránh rò nước nóng gây nóng phòng mùa hè). Van điện trở cũng nên kiểm tra thông mạch, độ chắc chắn của dây điện.

  • Hệ thống điều khiển: Kiểm tra pin lưu trữ của các controller (nếu có) để tránh mất chương trình khi mất điện. Định kỳ backup chương trình và database BMS. Cập nhật firmware nếu hãng có khuyến cáo vá lỗi. Đặc biệt, nhiều chuyên gia khuyên theo dõi dữ liệu BMS thường xuyên: ví dụ mỗi tháng xem log nhiệt độ, vị trí van vài phòng quan trọng, hoặc dùng chức năng trending của BMS để phát hiện sớm bất thường (như một phòng luôn dao động nhiệt lớn tức điều khiển kém, hoặc van reheat mở quá nhiều báo hiệu cách nhiệt kém…).

  • Vệ sinh ống gió và miệng gió: Khoảng 3-5 năm một lần (tùy mức độ sạch của môi trường), nên vệ sinh bên trong ống gió chính và các miệng gió để đảm bảo chất lượng không khí và sensor lưu lượng không bị bám bụi. Nghiên cứu cho thấy vệ sinh ống gió VAV cải thiện chất lượng không khí và cũng giúp lưu lượng phân phối đều hơn irbnet.de.

  • Đào tạo vận hành: Nhân viên vận hành cần được huấn luyện nhận biết các alarm trên BMS, hiểu sơ đồ hệ thống để đóng/mở van tay khi sự cố (ví dụ nếu actuator hỏng, biết mở bằng tay để không mất lạnh cho phòng). Tài liệu hướng dẫn và nhật ký bảo trì cần cập nhật đầy đủ.

/images/logo.png
Bài viết liên quan
27/06/2025
PHẦN 4-Lưu ý khi lắp đặt, vận hành, bảo trì hệ thống VAV
27/06/2025
PHẦN 2 - Thiết kế hệ thống VAV hiệu quả (Efficient VAV System Design)
27/06/2025
PHẦN 1: So sánh hệ thống VAV và VRV (Comparison of VAV and VRV Systems)
27/06/2025
PHẦN 3- PHƯƠNG ÁN ĐIỀU KHIỂN VÀ KIỂM SOÁT HỆ THỐNG VAV
28/06/2025
VAV Box là gì? Vì sao nó là "trái tim" của hệ thống HVAC hiện đại?
13/03/2024
Van ngăn cháy STARDUCT
09/04/2025
PHÂN LOẠI VAN GIÓ TRONG HVAC VÀ PCCC
01/06/2023
VAN NGĂN CHÁY : Hạt nhân của thiết kế PCCC
Thành công
Thêm vào giỏ hàng thành công
Thành công
Đăng nhập thành công
Thất bại
null
Thất bại
Vui lòng đăng nhập để xem chi tiết!