0
Giỏ hàng0 sản phẩm
Chưa có sản phẩm nào
Đại diện ngành sản xuất phụ kiện hệ thống MEP tại Việt Nam

TIN TỨC

CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ (IAQ) VÀ CÁC ĐIỂM MỚI CỦA TIÊU CHUẨN ASHRAE 62.1-2022
23/07/2025
Chia sẻ
Đã copy link
ASHRAE 62.1: Tiêu chuẩn chủ yếu cho nhà thương mại/đông dân cư, quy định lưu lượng gió tươi tối thiểu cho từng không gian, với mục tiêu đảm bảo chất lượng không khí, sức khỏe và hiệu quả năng lượng.

1. Giới thiệu về tiêu chuẩn ASHRAE 62.1

  • Mục đích: Đặt ra các mức tối thiểu về lưu lượng cấp gió tươi (outdoor air) cho từng loại không gian trong tòa nhà thương mại, nhằm đảm bảo chất lượng không khí trong nhà đáp ứng yêu cầu sức khỏe và cảm nhận của con người 
  • Phạm vi áp dụng: Không dành cho nhà ở dân dụng (do tiêu chuẩn 62.2 đảm nhiệm), không áp dụng cho khu vực hút thuốc hoặc cơ sở y tế (do đã chuyển sang ASHRAE 170)

2. Phiên bản Tiến hóa

  • Tiêu chuẩn được duy trì và cập nhật liên tục. Phiên bản 2019 (và mới nhất 2022) tập trung mở rộng: bao gồm cả quy trình IAQ và natural ventilation, cùng việc loại bỏ các phần không còn phù hợp (ví dụ: khu vực hút thuốc) 

3. Ba quy trình thiết kế chính trong Tiêu chuẩn

  1. Ventilation Rate Procedure (VRP): Phương pháp định lượng lưu lượng gió tươi dựa trên mật độ người và diện tích mỗi không gian. Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất 

  2. Indoor Air Quality Procedure (IAQP): Phương pháp dựa trên hiệu quả thực tế của không khí (bao gồm hệ thống lọc, kiểm soát ô nhiễm), cho phép linh hoạt hơn so với VRP nếu có chứng minh bằng số liệu.

  3. Natural Ventilation Procedure: Thiết kế dựa vào thông gió tự nhiên, yêu cầu tính đến các điều kiện khí hậu, diện tích cửa sổ và khả năng đo lường lưu thông không khí 

4. Các yếu tố quan trọng khác

  • Phân loại loại không khí (Air Class): Xác định mức độ ô nhiễm ngoài trời để cấp liệu thiết kế sao cho phù hợp (ví dụ, gần khu công nghiệp hay đường đông đúc…).
  • Vấn đề về bao che và xây dựng hệ thống HVAC: Mật độ chặt của mặt bằng, độ kín bao che và các hệ thống HVAC đều ảnh hưởng đến khả năng cấp/hút và tuần hoàn không khí.
  • Hoạt động và bảo trì: Đảm bảo hệ thống duy trì hiệu suất cấp khí theo thiết kế trong suốt vòng đời sử dụng.

5. Ví dụ từ thực tiễn: tiết kiệm năng lượng mà vẫn đảm bảo IAQ

  • Theo nội dung cập nhật gần đây (ví dụ bài “Optimizing ventilation…”):
    • Áp dụng VRP và hệ thống hút/xả phù hợp cho từng loại không gian (như phòng tắm, nhà vệ sinh có hai mức lưu lượng liên tục vs gián đoạn).
    • Tính toán mật độ thiết kế dựa trên số lượng người cao nhất có thể xuất hiện để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.

Kết luận

  • ASHRAE 62.1: Tiêu chuẩn chủ yếu cho nhà thương mại/đông dân cư, quy định lưu lượng gió tươi tối thiểu cho từng không gian, với mục tiêu đảm bảo chất lượng không khí, sức khỏe và hiệu quả năng lượng.
  • Phiên bản mới nhất (2022) mở rộng với cách tiếp cận IAQ linh hoạt hơn và loại bỏ những phần không còn phù hợp, trong khi vẫn giữ 3 phương pháp thiết kế cốt lõi.
  • Áp dụng thực tế cần cân bằng giữa thiết kế hệ thống (chất lượng không khí), vận hành (bảo trì, dimming) và mục tiêu tiết kiệm năng lượng.

 

6. Cách tính VRP cho từng loại không gian

VRP (Ventilation Rate Procedure) là phương pháp thiết kế phổ biến nhất trong ASHRAE 62.1, yêu cầu:

Lưu lượng cấp khí tươi = (Rp × Pz) + (Ra × Az)
Trong đó:

  • Rp = Lưu lượng theo đầu người (L/s.người)
  • Pz = Số người thiết kế trong vùng
  • Ra = Lưu lượng theo diện tích (L/s.m²)
  • Az = Diện tích vùng

Ví dụ tính toán:

Không gian: Văn phòng

  • Rp = 5 L/s.người
  • Ra = 0.6 L/s.m²
  • Diện tích Az = 100 m²
  • Số người thiết kế Pz = 10

Tính:

  • Theo người: 5 × 10 = 50 L/s
  • Theo diện tích: 0.6 × 100 = 60 L/s
    Tổng lưu lượng: 110 L/s

Ghi chú:

  • Bảng thông số Rp và Ra cho từng loại không gian được nêu chi tiết trong Bảng 6-1 (ASHRAE 62.1).
  • Các không gian có mật độ người cao (ví dụ lớp học, phòng hội nghị) có Rp lớn. Các không gian không có người thường xuyên (ví dụ kho) gần như chỉ có Ra.

 

7. Cách áp dụng IAQP (Indoor Air Quality Procedure)

IAQP là phương pháp thiết kế dựa trên nồng độ chất ô nhiễm thực tế thay vì áp dụng công thức cố định như VRP.

Cách thực hiện IAQP:

  1. Xác định các chất ô nhiễm chính: CO₂, VOCs, formaldehyde, PM2.5…

  2. Xác định nồng độ mục tiêu: Dựa theo quy định quốc tế (EPA, WHO hoặc theo ASHRAE Appendix B).

  3. Tính toán lượng khí tươi tối thiểu để giữ các chất này ở mức chấp nhận được, có thể phối hợp với:

    • Bộ lọc không khí (HEPA, carbon…)

    • Thiết bị xử lý không khí nội bộ (e.g. ion hóa, UV-C)

    • Hệ thống kiểm soát nồng độ CO₂ hoặc cảm biến VOC tự động

Ưu điểm:

  • Giảm lưu lượng khí tươi → tiết kiệm năng lượng
  • Tối ưu hơn cho các tòa nhà thông minh, văn phòng lớn hoặc nơi không gian linh hoạt

Hạn chế:

  • Cần phân tích chất lượng không khí cụ thể
  • Đòi hỏi báo cáo mô phỏng & đo đạc thực nghiệm

 

8. Các điểm mới đáng chú ý trong ASHRAE 62.1-2022

Nội dung

Điểm mới (2022)

Loại bỏ khu vực hút thuốcKhông còn tính toán cấp khí cho “smoking areas”
Phân vùng IAQRõ ràng hơn về từng loại “air class” và quy định truyền dẫn (air transfer)
Ventilation Zone Distribution Effectiveness (Ez)Bổ sung giải thích về cách chọn Ez trong hệ thống phân vùng (zone-level supply)
Natural VentilationCập nhật các yêu cầu xác minh điều kiện thời tiết, đo lường khí động học rõ ràng hơn
Building Envelope ImpactYêu cầu kiểm tra và mô phỏng ảnh hưởng của rò rỉ khí (envelope leakage) lên hệ thống thông gió
Phân tích năng lượngĐề cập đến kết hợp ASHRAE 90.1 (Energy Standard) khi dùng IAQP để tiết kiệm năng lượng

 

Kết luận

Tình huống

Nên chọn phương pháp

Dự án thông thường, đơn giảnVRP (dễ dùng, tiêu chuẩn sẵn có)
Dự án tiết kiệm năng lượng, cao cấp, có kiểm soát IAQIAQP (linh hoạt, đòi hỏi kỹ thuật cao)
Không gian mở, thông gió tự nhiên, hoặc thiết kế đặc biệtNatural Ventilation Procedure

 

 

9. BẢNG QUY CHIẾU Rp / Ra – ASHRAE 62.1-2022 (Bảng 6-1)

Loại không gian

Mật độ người mặc định (người/m²)

Rp (L/s.người)

Ra (L/s.m²)

Văn phòng (Office space)

0.06

5.0

0.6

Phòng họp (Conference room)

0.12

3.8

0.3

Lớp học (Classroom: ages 5–8)

0.25

5.0

0.9

Lớp học (Classroom: > 9 tuổi)

0.25

2.5

0.9

Phòng hội trường (Lecture hall)

0.5

3.8

0.3

Nhà hàng / ăn uống (Dining)

0.7

5.0

0.6

Phòng tập thể hình (Gym)

0.4

10.8

0.8

Rạp chiếu phim / Nhà hát

0.15

3.8

0.3

Bệnh viện – phòng bệnh nhân

0.125

2.4

0.6

Khách sạn – phòng ngủ

0.06

5.0

0.3

Khu vực hành lang (Corridor)

Không áp Rp

0.3

Phòng WC công cộng (Public toilet)

Không áp Rp

0.5

Kho lưu trữ (Storage room)

Không áp Rp

0.3

Sảnh lễ tân / Chờ (Lobby)

0.1

3.8

0.3

Phòng thí nghiệm (Dry lab)

0.06

5.0

1.8

Ghi chú:

  • Rp: Lưu lượng khí tươi yêu cầu cho mỗi người (Lít/giây/người).
  • Ra: Lưu lượng khí tươi yêu cầu cho mỗi mét vuông diện tích (Lít/giây/m²).
  • Tổng lưu lượng cấp khí tươi cho mỗi vùng được tính bằng công thức:
    • Pz: Số người thiết kế
    • Az: Diện tích sàn khu vực (m²)

Voz = Rp × Pz + Ra × Az 

Trong đó:

  • Pz: Số người thiết kế

  • Az: Diện tích sàn khu vực (m²)

Dưới đây là bảng tổng hợp các chỉ số chất lượng không khí trong nhà (IAQ) liên quan đến CO₂, độ ẩm, VOCs, PM2.5 và PM10 theo tiêu chuẩn ASHRAE 62.1-2022 và các tài liệu tham chiếu mà ASHRAE sử dụng.

Lưu ý quan trọng: ASHRAE 62.1-2022 không trực tiếp quy định "ngưỡng tối đa" cụ thể cho tất cả các chất ô nhiễm mà yêu cầu kiểm soát chúng ở mức không ảnh hưởng sức khỏe hoặc cảm nhận, đồng thời tham chiếu đến các tài liệu khác như WHO, EPA, OSHA, v.v. – đặc biệt trong trường hợp áp dụng IAQP (Indoor Air Quality Procedure).

1. CO₂ – Carbon Dioxide

Mức kiểm soát

Giá trị khuyến nghị

Nguồn tham chiếu
Giới hạn IAQ chấp nhận được

1,000 ppm (so với ngoài trời)

ASHRAE 62.1 Appendix C
Nồng độ ngoài trời mặc định

≈ 400–420 ppm

Ghi chú thiết kế
Nồng độ báo động IAQ không đạt

1,200 ppm

Thực hành thông thường, quy định của trường học

Mục tiêu IAQP: giữ CO₂ trong nhà ≤ 700 ppm cao hơn ngoài trời (~1,100–1,200 ppm tổng cộng)

 

2. Độ ẩm tương đối (RH – Relative Humidity)

Điều kiện IAQ

Giá trị đề xuất

Ghi chú
RH tối ưu cho IAQ

40% – 60%

ASHRAE khuyến nghị
Giới hạn tối đa khuyến nghị

≤ 65%

Tránh nấm mốc, vi khuẩn
Giới hạn tối thiểu

≥ 30%

Tránh khô mũi, khô da

ASHRAE 62.1 khuyến nghị duy trì độ ẩm hợp lý, không quy định con số cứng, nhưng yêu cầu kiểm soát để tránh ẩm mốc và bất lợi cho sức khỏe.

3. VOCs – Hợp chất hữu cơ bay hơi (Volatile Organic Compounds)

Chỉ số VOC tổng (TVOC)

Mức giới hạn (µg/m³)

Tham chiếu
Chấp nhận được (IAQP)

500 µg/m³

WHO, LEED
Tốt (mức lý tưởng)

200 µg/m³

WELL v2, RESET
Ngưỡng báo động IAQ

1,000 µg/m³

Có thể ảnh hưởng sức khỏe

 

ASHRAE không quy định ngưỡng VOC cụ thể, nhưng nếu dùng IAQP, phải đảm bảo các chất VOC phổ biến (formaldehyde, benzene, toluene...) ở mức không gây ảnh hưởng sức khỏe hoặc cảm nhận.

 

4. PM2.5 và PM10 – Bụi mịn

Loại hạt

Mức tối đa khuyến nghị (trung bình 24h)

Nguồn

PM2.5

15 µg/m³

WHO 2021; ASHRAE tham chiếu

PM10

45 µg/m³

WHO 2021

Với IAQP, nếu có cảm biến và hệ lọc PM, cần giữ bụi mịn dưới ngưỡng WHO để IAQ được chấp nhận.

 

Tổng hợp – Mức kiểm soát IAQ tối thiểu cho IAQP (gợi ý sử dụng thực tế)

Thông số

Ngưỡng thiết kế an toàn

CO₂

≤ 1,000 ppm

RH

40 – 60% RH

TVOC

≤ 500 µg/m³

PM2.5

≤ 15 µg/m³

PM10

≤ 45 µg/m³

 

Kết luận

  • ASHRAE 62.1-2022 yêu cầu kiểm soát chất lượng không khí để không gây ảnh hưởng sức khỏe hoặc cảm nhận, đặc biệt khi sử dụng IAQP.
  • Có thể tham khảo thêm từ Appendix B, C, và E của ASHRAE 62.1-2022 để thấy chi tiết các tài liệu tham chiếu như WHO, EPA, OSHA.
  • Các tiêu chí trên thường được kết hợp với hệ thống cảm biến IAQ, lọc không khí, và kiểm soát CO₂ thông minh trong các công trình hiện đại.

#starduct, #starductvavbox, #nsca, #vavsys, #hvac, #smartventilation

/images/logo.png
Bài viết liên quan
23/07/2025
CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ (IAQ) VÀ CÁC ĐIỂM MỚI CỦA TIÊU CHUẨN ASHRAE 62.1-2022
01/03/2025
CHẤT LƯỢNG CỬA GIÓ STARDUCT CÓ GÌ KHÁC
01/03/2025
CHẤT LƯỢNG CỬA GIÓ STARDUCT CÓ GÌ KHÁC
13/03/2024
Chất lượng cửa gió STARDUCT
01/06/2023
VAN NGĂN CHÁY : Hạt nhân của thiết kế PCCC
10/03/2025
Các biện pháp phòng vệ thương mại đang áp dụng lên sản phẩm từ Việt Nam và Trung Quốc tại Mỹ và EU.
24/07/2025
PHẦN 14: Kết Hợp Tiêu Chuẩn ASHRAE 62.1 và 90.1 Trong Thiết Kế Hệ Thống Điều Hòa Không Khí và Thông Gió (HVAC)
02/07/2025
NHẬP MÔN VỚI VAV BOX VÀ VAV SYSTEM
Thành công
Thêm vào giỏ hàng thành công
Thành công
Đăng nhập thành công
Thất bại
null
Thất bại
Vui lòng đăng nhập để xem chi tiết!