
Đặc điểm kỹ thuật và tiêu chuẩn thiết kế VAV – Tài liệu nhập môn cho kỹ sư trẻ
Hệ thống VAV Box (Variable Air Volume) là giải pháp điều hòa không khí hiện đại, giúp điều chỉnh lưu lượng gió cấp theo tải thực tế từng zone. Để thiết kế một hệ thống VAV hiệu quả, bền vững, kỹ sư cần nắm rõ các đặc điểm kỹ thuật và tiêu chuẩn thiết kế cơ bản dưới đây.
Dwigh School Hanoi là một trường Quốc Tế tại Hà Nội sử dụng hệ thống VAV Box Starduct-Belimo - Hoàn thành xây dựng năm 2025.
Đặc điểm kỹ thuật cơ bản của VAV Box
1- Dải lưu lượng thiết kế
VAV cần đảm bảo Qmin (gió tươi tối thiểu) và Qmax (phù hợp tải thiết kế zone).
Dải lưu lượng phổ biến:
VAV nhỏ: 30 – 300 L/s
VAV trung: 300 – 1.000 L/s
VAV lớn: >1.000 L/s
2- Độ ồn
Độ ồn VAV nên đạt NC25-30 tại lưu lượng thiết kế (tham khảo ASHRAE Applications Handbook - Sound and Vibration Control).
3- Độ chính xác đo lưu lượng
Theo AHRI 880: độ chính xác đo lưu lượng tối thiểu ±5% ở ΔP ≥ 50 Pa.
4- Loại VAV
Single duct
Fan powered
VAV tích hợp heater (electric/hot water coil)
Tiêu chuẩn thiết kế cần tuân thủ
1- AHRI 880 – Performance Rating of VAV Terminals
Định nghĩa phương pháp đo: độ ồn, độ chính xác lưu lượng, rò rỉ khí.
TIP: Chọn thiết bị đạt AHRI 880 giúp đảm bảo thông số đúng khi vận hành thực tế.
2- ASHRAE 62.1 – Ventilation for Acceptable Indoor Air Quality
Xác định lượng gió tươi tối thiểu cần cấp cho từng không gian.
TIP: Đừng để VAV giảm dưới mức gió tươi tối thiểu trong mọi điều kiện tải.
3- ASHRAE 90.1 – Energy Standard for Buildings Except Low-Rise Residential Buildings
Yêu cầu thiết kế tiết kiệm năng lượng, tránh oversize VAV gây lãng phí.
TIP: Ưu tiên actuator, motor EC tiết kiệm điện, giảm tải quạt trung tâm.
4- SMACNA – HVAC Systems Duct Design Manual
Hướng dẫn bố trí, kết nối VAV với hệ ống gió để hạn chế nhiễu loạn, giảm ồn.
TIP: Giữ chiều dài ống thẳng trước VAV tối thiểu 3-5 lần đường kính ống.
5- AMCA 300 / ISO 3741
Tiêu chuẩn kiểm tra độ ồn.
6- EN 1751 – Air tightness of components
Đánh giá độ rò khí van, damper.
Tài liệu tham khảo dành cho kỹ sư muốn tìm hiểu sâu hơn
- AHRI 880 – Performance Rating of Air Terminals → www.ahrinet.org
- ASHRAE 62.1 / 90.1 / Applications Handbook → www.ashrae.org
- SMACNA Duct Design Manual → www.smacna.org
- AMCA Standards → www.amca.org
Bạn có thể liên hệ với NSCA để nhận tài liệu tiêu chuẩn thiết kế tiếng Việt/Tiếng Anh
Lưu ý thực hành cho người mới bắt đầu
✅ Đảm bảo gió tươi tối thiểu luôn đạt khi VAV về min (ASHRAE 62.1).
✅ Tránh oversize VAV → chọn đúng dải lưu lượng thiết kế (ASHRAE 90.1).
✅ Chọn thiết bị đạt AHRI 880 hoặc tương đương để yên tâm thông số vận hành.
✅ Bố trí đầu ống trước VAV tối ưu (SMACNA) để giảm ồn, đo chính xác.
Kết luận
Hiểu đúng tiêu chuẩn – thiết kế đúng ngay từ đầu, đó là nền tảng để kỹ sư trẻ tự tin tạo ra hệ VAV đạt chuẩn comfort, tiết kiệm năng lượng và bền vững.
Hãy bắt đầu từ các tài liệu gốc trên, và đừng ngần ngại trao đổi cùng đồng nghiệp giàu kinh nghiệm để nâng cao kỹ năng thiết kế!
Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn?
Hãy kết nối với chúng tôi để nhận thêm tài liệu chuyên sâu, case study thực tế về thiết kế VAV đạt chuẩn quốc tế.
#VAVBox #HVAC #AHRI880 #ASHRAE #SMACNA #AMCA #ComfortEngineering #GreenBuilding #NSCA #STARDUCT
