0
Your cart0 Products
There are no products yet
Đại diện ngành sản xuất phụ kiện hệ thống MEP tại Việt Nam

NEWS

Các biện pháp phòng vệ thương mại đang áp dụng lên sản phẩm từ Việt Nam và Trung Quốc tại Mỹ và EU.
10/03/2025
Share
Đã copy link
Tác động của chi phí sản xuất, thuế quan và chính sách thương mại đến mức giá cuối cùng của sản phẩm.

1. So sánh giá bán trung bình: Sản phẩm thép và nhôm của Trung Quốc thường có giá chào bán thấp hơn so với các nước khác trên thị trường quốc tế do quy mô sản xuất rất lớn và hỗ trợ từ nhà nước. Các cuộc điều tra chống bán phá giá cho thấy hàng Trung Quốc “phá giá” mạnh: Ví dụ EU kết luận bulong, ốc vít bằng thép từ Trung Quốc được bán với giá thấp bất thường, gây thiệt hại cho ngành công nghiệp EU​ policy.trade.ec.europa.eu. Do đó EU đã áp thuế chống bán phá giá 22,1% đến 86,5% lên mặt hàng này để bù đắp chênh lệch giá​ policy.trade.ec.europa.eu. Tương tự, Mỹ phát hiện nhôm tấm hợp kim từ Trung Quốc được bán với giá thấp hơn giá trị fair value gần 50-60%, hưởng trợ cấp cao, khiến Bộ Thương mại áp thuế AD khoảng 49,85-59,72% và thuế CVD 46,48-116,49% đối với nhôm tấm Trung Quốc​ enforcement.trade.gov. Ngược lại, sản phẩm từ Việt Nam ít bị điều tra bán phá giá hơn nên mức giá xuất khẩu thường phản ánh chi phí thật; giá nhôm, thép Việt Nam thường không rẻ bằng Trung Quốc nhưng vẫn cạnh tranh nhờ chi phí nhân công thấp. Tuy nhiên, sự chênh lệch giá cuối cùng khi đến tay khách hàng ở Mỹ/EU còn tùy thuộc vào thuế quan áp dụng (xem phần dưới). Thực tế, giá FOB của thép Trung Quốc rẻ đã kéo mặt bằng giá thế giới xuống mức thấp, trong khi giá FOB của thép Việt Nam cao hơn một chút do quy mô sản xuất nhỏ hơn và phải nhập nguyên liệu (ví dụ Việt Nam nhập phôi thép, cuộn cán nóng từ Trung Quốc) nên chi phí đầu vào cao hơn. Dù vậy, sau khi tính thuế, sản phẩm Việt Nam đôi khi có lợi thế hơn. Chẳng hạn, nhôm định hình (extrusion) Trung Quốc vào EU bị áp thuế 21,2-32,1%, trong khi nhôm Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế EVFTA (0% trong hạn ngạch) nên giá sau thuế có thể cạnh tranh hơn​ policy.trade.ec.europa.eu geodis.com. Nói cách khác, Trung Quốc có lợi thế giá gốc, còn Việt Nam có lợi thế về thuế ở một số thị trường, làm cho chênh lệch giá bán cuối cùng không quá lớn như chênh lệch giá xuất xưởng ban đầu.

2. Thuế nhập khẩu tại thị trường Mỹ: Hoa Kỳ áp dụng thuế suất MFN tương đối thấp cho nhiều sản phẩm nhôm, thép, nhưng kể từ 2018 đã bổ sung hàng rào mạnh vì lý do an ninh quốc gia. Cụ thể, chính quyền Trump áp dụng thuế nhập khẩu toàn cầu theo Section 232: 25% đối với thép và 10% đối với nhôm từ hầu hết các nước (bao gồm Việt Nam và Trung Quốc)​ reuters.com. Thuế 232 này vẫn được duy trì thời Biden để bảo vệ sản xuất trong nước trước tình trạng dư thừa công suất toàn cầu tập trung chủ yếu ở Trung Quốc​ reuters.com. Mỹ không có FTA với Việt Nam hay Trung Quốc, nên hai nước đều chịu thuế suất tối huệ quốc thông thường (MFN) và không được miễn giảm đặc biệt nào ngoài trường hợp miễn trừ 232 cho một số đồng minh (Việt Nam/Trung Quốc không được miễn trừ). Bên cạnh thuế 232, Mỹ còn áp hàng loạt thuế chống bán phá giá (AD) và chống trợ cấp (CVD) nhắm vào sản phẩm từ Trung Quốc. Hiện có hơn 20 lệnh AD/CVD với thép Trung Quốc (từ thép tấm, thép ống đến thép không gỉ…) và một số với nhôm Trung Quốc (như nhôm định hình, nhôm lá mỏng). Biên độ phá giá Trung Quốc bị xác định rất cao – thí dụ: nhôm tấm Trung Quốc bị kết luận bán phá giá ~50-60% và trợ cấp trên 50%​ enforcement.trade.gov. Những mức thuế AD/CVD này cộng dồn khiến hàng Trung Quốc vào Mỹ đội giá lên rất cao (thường trên 100%). Ngược lại, đối với Việt Nam, Mỹ ít áp thuế AD/CVD trực tiếp hơn. Đến nay, Mỹ chưa áp thuế AD toàn diện lên thép Việt Nam, nhưng đã có trường hợp điều tra chống lẩn tránh: Năm 2018, Bộ Thương mại Mỹ kết luận thép tôn mạ và thép cán nguội xuất xứ Việt Nam nhưng dùng nguyên liệu thép cuộn cán nóng từ Trung Quốc đã “lẩn tránh” thuế chống bán phá giá Trung Quốc​ 2017-2021.commerce.gov. Do đó Mỹ áp mức thuế tương ứng với thuế Trung Quốc cho sản phẩm này – lên tới AD 199,4% + CVD 39% cho tôn mạ, và AD 199,8% + CVD 256,4% cho thép cán nguội có substrate Trung Quốc​ 2017-2021.commerce.gov. Điều này đồng nghĩa nếu doanh nghiệp Việt Nam dùng thép nền từ Trung Quốc, khi xuất sang Mỹ có thể bị đánh thuế gần 200-256%, triệt tiêu lợi thế giá​ 2017-2021.commerce.gov. Ngoài ra, Mỹ gần đây (2023-2024) cũng mở điều tra AD/CVD đối với nhôm định hình từ Việt Nam do lo ngại trợ cấp (sơ bộ áp CVD 2,85% và 41,84% với các công ty chưa hợp tác)​ alcircle.com. Tóm lại, tại thị trường Mỹ: Trung Quốc chịu gánh nặng thuế rất cao (232 + hàng loạt AD/CVD), còn Việt Nam chịu thuế 232 như mọi nước, ít bị AD hơn nhưng vẫn đối mặt nguy cơ nếu có dấu hiệu lẩn tránh xuất xứ.

3. Thuế nhập khẩu và phòng vệ tại thị trường EU (đặc biệt Pháp): Liên minh châu Âu áp thuế MFN cho nhôm, thép ở mức trung bình (thường 0-7% tùy mã HS). Trung Quốc không có FTA với EU nên vẫn chịu thuế MFN này. Việt Nam từ 2020 hưởng ưu đãi qua Hiệp định EVFTA: EU cam kết xóa bỏ 85,6% dòng thuế ngay khi EVFTA có hiệu lực và 99,2% sau 7 năm đối với hàng Việt Nam​ geodis.com. Nhiều mặt hàng thép, nhôm của Việt Nam đã được giảm thuế vào EU về 0% hoặc sẽ về 0% sau vài năm, tạo lợi thế so với hàng Trung Quốc phải chịu thuế MFN. Tuy nhiên, EU cũng áp dụng nhiều biện pháp phòng vệ thương mại đối với thép và nhôm. Thứ nhất, EU ban hành biện pháp tự vệ (safeguard) đối với thép nhập khẩu từ 2018 nhằm ngăn thép giá rẻ tràn vào sau thuế 232 của Mỹ. Cơ chế EU là hạn ngạch thuế quan (TRQ) theo quốc gia cho 26 chủng loại thép; nếu vượt hạn ngạch thì áp thuế 25%​ eurofer.eu. Các nước đang phát triển có thị phần <3% trên thị trường EU được miễn trừ trong hạn mức nhất định​ eurofer.eu. Trong giai đoạn đầu, Việt Nam với thị phần nhỏ (<3%) đa phần được miễn ảnh hưởng của hạn ngạch, trong khi Trung Quốc với thị phần lớn phải đối mặt nguy cơ vượt hạn ngạch và chịu thuế 25% nếu xuất quá mức định sẵn. Thứ hai, EU tích cực điều tra và áp thuế chống bán phá giá/ trợ cấp với Trung Quốc: Hiện có hàng chục vụ việc áp thuế AD lên thép Trung Quốc (từ thép cán nguội, thép không gỉ, thép thanh, thép dây…); ví dụ EU áp thuế 25,3% lên thép không gỉ cán nguội từ Trung Quốc (2015), 21-35% lên thép tấm cán nóng Trung Quốc (2017), 17,2-27,9% lên tôn mạ Trung Quốc (2018)… Gần đây, EU cũng đánh thuế AD 21,2% – 32,1% đối với nhôm định hình xuất xứ Trung Quốc từ 2021​ policy.trade.ec.europa.eu. Lý do được EU đưa ra là các sản phẩm này bán phá giá, gây “thiệt hại đáng kể” cho ngành EU và cần lấy lại sân chơi bình đẳng​ policy.trade.ec.europa.eu. Ngoài ra, EU vào 2022 áp thuế AD 22,1% – 86,5% lên sản phẩm đinh vít, bu lông thép từ Trung Quốc, do hàng Trung Quốc “undercut” (bán phá giá thấp hơn nhiều) giá bán của doanh nghiệp châu Âu​ policy.trade.ec.europa.eu. Ở chiều ngược lại, Việt Nam hầu như chưa bị EU áp thuế AD/CVD trực tiếp nào đáng kể trong lĩnh vực thép, nhôm. Pháp – với vai trò là một thành viên EU – tuân thủ chính sách chung này: sản phẩm nhập từ Trung Quốc vào Pháp chịu các mức thuế AD/CVD chung do EU ban hành. Trong một số ngành như sản xuất phụ tùng, bu lông ốc vít, các doanh nghiệp Pháp nằm trong nhóm chịu ảnh hưởng khi hàng Trung Quốc chiếm ~10% thị phần EU và bán giá rẻ​ policy.trade.ec.europa.eu. Nhờ EVFTA, các nhà nhập khẩu Pháp có thể mua thép, nhôm Việt Nam với thuế suất giảm dần về 0%, giúp tăng tính cạnh tranh cho hàng Việt. Tính đến nay, thị trường EU/Pháp áp dụng mạnh tay với Trung Quốc (thuế AD cao, quota hạn chế), còn với Việt Nam tương đối mở (thuế FTA ưu đãi, chưa có AD nào đáng kể) – nhưng EU luôn theo dõi chặt chẽ nguy cơ lẩn tránh qua Việt Nam và sẵn sàng điều tra nếu cần​ policy.trade.ec.europa.eu

4. Thị phần của Việt Nam và Trung Quốc: Trên thị trường Mỹ, Trung Quốc từng là nguồn cung thép lớn nhưng hiện nay thị phần đã sụt giảm xuống rất thấp do hàng rào thuế. Thực tế, thép Trung Quốc chỉ chiếm chưa đến 2% lượng thép nhập khẩu vào Mỹ​ csis.org (do Mỹ đã có sẵn nhiều rào cản AD/CVD từ trước). Trung Quốc từ vị trí top 10 nguồn cung thép cho Mỹ trước 2010 đã tụt khỏi nhóm này; năm 2019 thép từ Trung Quốc không nằm trong 10 nước xuất khẩu thép hàng đầu vào Mỹ​ legacy.trade.gov. Ngược lại, Việt Nam những năm gần đây nổi lên như một nguồn cung mới: năm 2017-2018 thép Việt Nam chiếm khoảng 2-3% lượng nhập khẩu của Mỹ. Sau vụ bị áp thuế lẩn tránh, xuất khẩu thép Việt Nam sang Mỹ giảm 41% năm 2019​ legacy.trade.gov, nhưng Việt Nam vẫn nằm trong top 10 nguồn cung (khoảng 2% thị phần nhập khẩu thép Mỹ năm 2019)​ legacy.trade.gov. Về nhôm, Trung Quốc trước đây chiếm tỷ trọng lớn trong một số phân khúc như nhôm lá mỏng (foil) tại Mỹ, có lúc cung cấp tới trên 60% nhu cầu nhôm lá Mỹ. Tuy nhiên sau khi Mỹ áp thuế AD/CVD (2018) thì nhôm lá Trung Quốc gần như bị loại khỏi thị trường Mỹ, thị phần chuyển sang các nước khác. Trung Quốc hiện chủ yếu xuất các sản phẩm nhôm khác sang Mỹ với khối lượng hạn chế do vướng thuế. Việt Nam trong lĩnh vực nhôm tại Mỹ có thị phần nhỏ, mới nổi gần đây (một phần qua xuất khẩu nhôm định hình, nhôm chế tạo dùng trong xây dựng và công nghiệp). Do chưa có nhiều rào cản, tỷ trọng nhôm Việt Nam tại Mỹ tăng dần nhưng vẫn dưới 5% tổng nhập khẩu nhôm của Mỹ (theo ước tính năm 2022). Trên thị trường EU, Trung Quốc giữ thị phần đáng kể trong nhập khẩu thép: khoảng 7-8% tính theo lượng (năm 2018-2019, thép Trung Quốc ~0,8 triệu tấn trên tổng ~11-12 triệu tấn EU nhập khẩu trong quý I/2019)​ legacy.trade.gov. Trung Quốc là nguồn cung thép lớn thứ 4 vào EU (sau Thổ Nhĩ Kỳ, Nga, Ukraine)​ legacy.trade.gov. Tuy nhiên, với việc EU hạn chế nhập khẩu từ Nga (do xung đột) và áp quota, thị phần Trung Quốc có thể đã nhích lên hoặc xuống đôi chút gần đây nhưng vẫn quanh mức một chữ số phần trăm. Việt Nam hiện không nằm trong top 10 nhà cung cấp thép cho EU – sản lượng xuất sang EU còn khiêm tốn (<3% thị phần, nên trước mắt được miễn trừ safeguard như đề cập)​ eurofer.eu. Tại Pháp riêng lẻ, nhập khẩu thép từ Việt Nam cũng chiếm tỷ trọng nhỏ, chủ yếu Pháp nhập thép từ nội khối EU hoặc các nước lớn (Đức, Ý) và từ nguồn truyền thống như Thổ Nhĩ Kỳ, Trung Đông. Với nhôm, Trung Quốc đóng vai trò lớn trên thị trường EU: là nguồn cung nhôm bán thành phẩm quan trọng (đặc biệt nhôm định hình, nhôm tấm). Chẳng hạn, ngành nhôm đùn định hình EU quy mô €12 tỷ, trước khi có thuế AD thì Trung Quốc xuất sang chiếm tỷ lệ đáng kể, đe dọa 40.000 việc làm EU​ policy.trade.ec.europa.eu. Sau khi EU áp thuế, thị phần Trung Quốc trong phân khúc này giảm mạnh. Việt Nam mới bắt đầu xuất khẩu nhôm sang EU gần đây; kim ngạch còn nhỏ nhưng EVFTA tạo thuận lợi nên đã tăng trưởng. Pháp nhập nhôm từ Việt Nam chưa nhiều, nhưng có tiềm năng tăng khi thuế EVFTA về 0%. Tóm lại, Trung Quốc chiếm thị phần vượt trội Việt Nam ở hầu hết phân khúc, nhưng do vấp phải hàng rào, thị phần thực tế của Trung Quốc tại Mỹ/EU đã co lại, tạo khoảng trống để Việt Nam mở rộng xuất khẩu nếu đáp ứng được yêu cầu xuất xứ và giá cạnh tranh.

5. Tác động của chi phí sản xuất, thuế quan và chính sách: Chi phí sản xuất nội tại và chính sách thương mại ảnh hưởng trực tiếp đến giá cuối cùng của sản phẩm nhôm, thép khi đến tay người mua ở Mỹ và EU. Về chi phí sản xuất, Trung Quốc có lợi thế quy mô khổng lồ và sự hỗ trợ mạnh của nhà nước (ví dụ giá điện công nghiệp rẻ, trợ cấp vốn vay, nguyên liệu). Năm 2023, Trung Quốc sản xuất 53,9% sản lượng thép thô toàn cầucsis.org, nhưng công suất dư thừa lớn (chỉ sử dụng ~74% công suất) khiến dư cung. OECD ước tính trợ cấp của chính phủ Trung Quốc cho ngành thép cao gấp 5 lần so với các nước ngoài OECD khácgấp 10 lần so với các nước OECDcsis.org. Nhờ trợ cấp này, nhiều nhà máy thép hiệu suất thấp của Trung Quốc vẫn hoạt động dù lẽ ra phải thua lỗ, dẫn tới tình trạng bán dưới giá thành. Hệ quả, khi nhu cầu nội địa Trung Quốc chững lại, họ xuất khẩu lượng thép dư sang thị trường thế giới với giá rất rẻ, gây áp lực giảm giá lên các nhà sản xuất ở Mỹ, EU, và cả Việt Nam​ csis.org. Trong khi đó, Việt Nam có chi phí nhân công thấp, nhưng lại phụ thuộc một phần vào nguyên liệu nhập khẩu (quặng sắt, phôi thép, nhôm thỏi…) và công nghệ sản xuất chưa bằng Trung Quốc, nên giá thành cơ bản cao hơn Trung Quốc chút ít. Nhiều doanh nghiệp Việt nhập phôi hoặc cuộn cán nóng từ Trung Quốc về cán thành phẩm, do đó giá nguyên liệu đầu vào chịu ảnh hưởng từ Trung Quốc. Về thuế quan và chính sách thương mại, các mức thuế nhập khẩu quyết định lớn đến giá bán cuối cùng. Khi không có biện pháp bảo hộ, hàng Trung Quốc thường rẻ nhất. Nhưng với hàng rào thuế, cục diện đảo chiều: Thép và nhôm Trung Quốc vào Mỹ hầu như không thể cạnh tranh vì bị cộng thuế 25% (thuế 232) + thuế AD/CVD rất cao (có mặt hàng tổng thuế trên 100-200%). Ngược lại, thép, nhôm Việt Nam vào Mỹ chịu thuế 25% (232) nhưng không bị AD (ngoại trừ trường hợp lẩn tránh), nên sau thuế giá có thể thấp hơn hàng Trung Quốc đã chịu phạt. Tại EU, nhờ EVFTA, nhiều sản phẩm của Việt Nam giảm thuế từ ~5-7% MFN xuống 0%, tạo chênh lệch đáng kể so với hàng Trung Quốc vẫn chịu thuế MFN và có thể thêm thuế AD. Ví dụ, nhôm định hình Việt Nam hưởng thuế 0% EVFTA trong hạn ngạch, trong khi nhôm Trung Quốc chịu thuế MFN (~7,5%) AD 21-32%, khiến hàng Việt lợi thế hơn khoảng 30% về thuế – một khoản rất lớn trong giá bán cuối​ policy.trade.ec.europa.eugeodis.com. Tuy nhiên, lợi thế đó chỉ thực sự nếu Việt Nam đáp ứng quy tắc xuất xứ và không dùng nguyên liệu Trung Quốc bị giám sát; nếu không, như đã nêu, EU sẵn sàng áp dụng biện pháp chống lẩn tránh tương tự Mỹ. Về chính sách khác, hạn ngạch EU khiến nhà xuất khẩu Trung Quốc không thể ồ ạt bán vượt mức, giúp giá không bị rớt thêm; Việt Nam với lượng nhỏ ít bị hạn ngạch kiềm chế. Ngoài ra, chính sách môi trường (ví dụ thuế carbon điều chỉnh CBAM của EU sắp áp) cũng có thể ảnh hưởng: thép Trung Quốc phát thải cao có thể chịu thuế carbon, thép Việt Nam có thể cũng bị nếu phát thải cao, làm tăng chi phí. Ở tầm vĩ mô, các chuyên gia thương mại lưu ý rằng việc áp thuế quan diện rộng cũng làm tăng giá cho người tiêu dùng cuối. Ví dụ, một nghiên cứu dự báo thuế thép, nhôm làm giá thép nội địa Mỹ tăng ~8,2% và nhôm tăng ~5,7%, đội chi phí cho các ngành hạ nguồn như ô tô, xây dựng…​ csis.org. Do đó, chính sách bảo hộ là con dao hai lưỡi: vừa giúp chống bán phá giá, vừa khiến giá cuối cùng tăng. Tóm lại, sản phẩm Trung Quốc giá gốc rẻ nhưng phải “gánh” thuế cao ở Mỹ/EU, còn sản phẩm Việt Nam giá gốc nhỉnh hơn nhưng được ưu đãi thuế hơn – hai yếu tố này thu hẹp khoảng cách giá bán sau cùng. Chi phí sản xuất thấp của Trung Quốc bị trung hòa bởi thuế quan, trong khi chi phí cao hơn của Việt Nam được bù đắp phần nào nhờ ưu đãi thương mại, dẫn đến mức giá cuối cùng của nhôm, thép Việt Nam tại Mỹ và EU có thể tương đương hoặc thậm chí thấp hơn hàng Trung Quốc sau khi tính đủ thuế. Đây là lý do thị phần của Việt Nam tại các thị trường này có cơ hội mở rộng khi biết tận dụng lợi thế FTA và tuân thủ quy định, trong bối cảnh hàng Trung Quốc ngày càng bị kiểm soát chặt chẽ bằng các công cụ phòng vệ thương mại.

Nguồn tài liệu tham khảo: Báo cáo và thông cáo chính thức từ USTR, Bộ Thương mại Mỹ (DOC), Ủy ban Châu Âu (EC), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và bình luận của các chuyên gia đã được sử dụng để tổng hợp phân tích trên. Các số liệu và dẫn chứng cụ thể được trích từ các nguồn này nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính thời sự của báo cáo enforcement.trade.gov csis.org policy.trade.ec.europa.eu policy.trade.ec.europa.eu

Tổng hợp và nghiên cứu bởi phòng nghiên cứu và phát triển

Công ty Ngôi Sao Châu Á

/images/logo.png
Related Articles
10/03/2025
Các biện pháp phòng vệ thương mại đang áp dụng lên sản phẩm từ Việt Nam và Trung Quốc tại Mỹ và EU.
07/03/2025
Fire Damper Standards and Testing
28/06/2022
VAN KIỂM SOÁT KHÓI EIS120
13/03/2024
Van ngăn cháy STARDUCT
01/06/2023
VAN NGĂN CHÁY : Hạt nhân của thiết kế PCCC
05/07/2022
Biến điểm yếu của sản phẩm thành sáng chế mới
29/03/2023
TOÀN BỘ CÁC SẢN PHẨM VAN NGĂN CHÁY CỦA STARDUCT ĐƯỢC CẤP CHỨNG NHẬN KIỂM ĐỊNH PCCC
12/07/2022
Sàn công tác Unistar
Success
Add to cart successfully
Success
Logged in successfully
Fail
null
Fail
Please login to view details!