0
Your cart0 Products
There are no products yet
Đại diện ngành sản xuất phụ kiện hệ thống MEP tại Việt Nam

NEWS

Phần 15: Minimum Operating Pressure của VAV Box (MOP) là gì?
27/08/2025
Share
Đã copy link
• Là độ chênh áp tối thiểu qua VAV box để cảm biến lưu lượng (thường là pitot cross/venturi, đôi khi hot-wire) và bộ điều khiển đo & điều khiển chính xác.

Minimum Operating Pressure (MOP) là gì?

  • độ chênh áp tối thiểu qua VAV box để cảm biến lưu lượng (thường là pitot cross/venturi, đôi khi hot-wire) và bộ điều khiển đo & điều khiển chính xác.
  • Với cảm biến kiểu áp suất vi sai: Q=K . If ΔP<MOP, tín hiệu yếu → lưu lượng đọc sai → van “hunting”, không giữ được setpoint.

MOP ảnh hưởng thế nào tới vận hành?

  1. Khả năng giữ lưu lượng ở tải thấp
    • Hệ có duct static reset càng thấp càng tiết kiệm điện. Nhưng VAV có MOP cao sẽ rụng điều khiển sớm khi static hạ xuống → tụt lưu lượng, không đảm bảo Vmin, mất cân bằng gió.
  2. Năng lượng quạt & điểm đặt áp suất ống gió
    • MOP cao buộc điểm đặt áp suất tĩnh hệ thống phải cao hơn để “nuôi” hộp đó → tăng công suất quạt cho tất cả hộp còn lại.
  3. Độ ồn tái sinh & rung
    • Cùng một lưu lượng, ΔP\Delta PΔP lớn hơn qua hộp → vận tốc cục bộ & nhiễu loạn cao hơn → tăng tiếng ồn tái sinh của hộp/ống.
  4. Biên điều khiển (turndown) & độ chính xác
    • MOP cao làm hẹp dải điều khiển hữu dụng ở áp thấp. Về cảm nhận vận hành: khó giữ ±5% setpoint khi hệ chạy êm (static thấp ban đêm/giữa mùa).
  5. Liên đới chọn kích thước
    • Để bù MOP cao, đôi khi phải chọn size lớn hơn (giảm vận tốc, giảm ΔP\Delta PΔP yêu cầu) → tăng kích thước/giá.


“Cùng 1 airflow mà MOP của hãng này gấp đôi/gấp ba hãng kia” thì kéo theo gì?

Giả sử cùng Q = 250 L/s (0,25 m³/s):

Hãng

MOP (Pa)

Hệ quả vận hành chính

A

20

Dễ chạy ở static thấp, tiết kiệm điện quạt, ồn thấp hơn

B

40

Cần static hệ thống cao hơn ≈ +20 Pa

C

60

Cần static hệ thống cao hơn ≈ +40 Pa; dễ mất điều khiển khi reset áp xuống thấp

Hệ quả về điện quạt (tương đối, bỏ qua hiệu suất để dễ nhìn)

Công quạt tỷ lệ P Q×ΔP. So sánh chỉ phần áp tối thiểu của hộp:

  • Hãng A: 0,25×20=50,25×20=5 (đơn vị tương đối)
  • Hãng B: 0,25×40== 100,25×40=10 → ≈ gấp đôi A
  • Hãng C: 0,25×60= 150,25×60=15 → ≈ gấp ba A

Trong thực tế, hộp có MOP cao đẩy điểm đặt duct static toàn hệ lên; các hộp còn lại phải đóng nhiều hơn để “đốt áp”, gây ồn + tổn thất trên diện rộng.


Vì sao có sự khác biệt MOP giữa các hãng?

  • Độ nhạy & hình học cảm biến (K-factor, số lỗ pitot, venturi).
  • Hiệu chuẩn bộ điều khiển (độ chính xác ở ΔP thấp.
  • Điều kiện đầu vào (elbow/tee sát miệng vào, thiếu đoạn thẳng; có/không diffuser/straightener tích hợp).
  • Thiết kế giảm ồn & thân hộp (hộp yếm ồn dài thường cho phép vận tốc thấp → “đạt Q” với ΔP thấp hơn).

Cách ra quyết định chọn/so sánh

  1. Ưu tiên MOP thấp (ở cùng điều kiện thử) để:
    • Hạ điểm đặt duct static, giảm điện quạt, giảm ồn, mở rộng vùng điều khiển ở tải thấp.
  2. So cùng điều kiện:
    • Cùng kích thước, cùng đoạn thẳng vào (≥ 1D–3D hoặc có flow straightener), cùng thuật toán điều khiển, cùng tiêu chuẩn công bố (ví dụ điều kiện theo AHRI 880).
  3. Kiểm tra dải hoạt động:
    • Nhà SX nên nêu độ chính xác (±%) khi ΔP ≥ MOPturndown (ví dụ 10:1).
  4. Giải pháp nếu MOP của phương án ưa thích hơi cao:
    • Tăng size hộp (giảm vận tốc → giảm ΔP để đạt Q).
    • Bố trí inlet tốt hơn (đoạn thẳng, turning vanes) hoặc dùng flow straightener.
    • Chọn cảm biến/board nhạy áp thấp (range 0–250 Pa với độ phân giải tốt).
    • Đặt static reset theo “worst-box” có feedback rồi tối ưu lại bằng chiến lược trim & respond để không kéo toàn hệ quá cao.

Kết luận ngắn gọn

  • MOP càng thấp → hệ càng êm, tiết kiệm, ổn định ở tải thấp.
  • Nếu hai hãng cho cùng QMOP gấp 2–3 lần, thì hãng MOP cao sẽ:
    • Đòi hỏi áp tĩnh hệ thống cao hơn,
    • Tăng tiêu thụ điện quạt tương ứng,
    • Dễ ồnhẹp dải điều khiển khi hệ chạy tiết kiệm.
/images/logo.png
Related Articles
27/08/2025
Phần 15: Minimum Operating Pressure của VAV Box (MOP) là gì?
28/06/2025
What is a VAV Box?
22/07/2025
PHẦN 12: PHÂN TÍCH KẾT QUẢ TEST VAV BOX (AIR LEAKAGE RATING)
22/07/2025
PHẦN 11: CHỈ TIÊU RÒ RỈ KHÍ TRONG HỆ THỐNG VAV BOX (VAV BOX AIR LEAKAGE)
21/06/2025
Starduct’s VAV Box Selection Software
20/07/2025
PART 7: CALCULATING AIRFLOW, PRESSURE AND SELECTING VAV BOXES
27/06/2025
Part 4 – Notes on Installation, Operation, and Maintenance of VAV Systems
02/07/2025
PHẦN 5: Kỹ năng tư vấn bán hàng sản phẩm VAV Box (Sales Consulting Skills)
Success
Add to cart successfully
Success
Logged in successfully
Fail
null
Fail
Please login to view details!