
Dựa trên các nguồn tài liệu, vai trò của các yếu tố thiết kế ống dẫn đầu vào (inlet duct) và đầu ra (discharge duct) của hộp VAV trong hiệu suất hệ thống (bao gồm tổn thất áp suất, chi phí vòng đời và tiếng ồn) là rất quan trọng.
Dưới đây là phân tích chi tiết về ảnh hưởng của các yếu tố này:
I. Thiết Kế Ống Dẫn Đầu Vào Hộp VAV (VAV Box Inlet Ducts)
Thiết kế ống dẫn đầu vào ảnh hưởng trực tiếp đến tổn thất áp suất tổng thể của hộp VAV, chi phí ban đầu và độ chính xác của cảm biến lưu lượng.
1. Tránh Ống Mềm (Flexible Duct)
- Tác động tiêu cực: Không nên sử dụng ống mềm tại đầu vào hộp VAV.
- Lý do: Ống mềm gây ra tổn thất áp suất cao (high pressure drop), đặc biệt nếu chúng bị xoắn (kinked). Hơn nữa, độ nhám của ống mềm có thể gây ra lỗi trong việc đọc cảm biến áp suất vận tốc (velocity pressure sensor readings).
2. Lựa chọn Loại Ống Cứng (Hard Duct) và Hình dạng Đầu Nối
Việc lựa chọn giữa các cấu hình ống cứng khác nhau (hình nón, 45°) có tác động đáng kể đến Chi phí ban đầu (First Cost) và Tổng tổn thất áp suất (Total Pressure Drop):
Tùy chọn (Option) | Chi phí Ban đầu Tương đối (Relative First Cost) | Tổng Tổn thất Áp suất (in.w.g.) (Đối với ống 10 ft) | Khuyến nghị Ứng dụng |
---|---|---|---|
B. Hình nón, Ống cứng (Conical, Hard) | Cơ bản (Base) | 0.31 | Khuyến nghị cho hầu hết các hộp VAV. |
C. 45°, Ống cứng (45°, Hard) | Cao hơn ($180) | 0.24 | Khuyến nghị khi hộp VAV nằm ở góc 45° so với ống chính. |
D. Hình nón Quá cỡ, Ống cứng (Oversized Conical, Hard) | Cao nhất ($235) | 0.19 | Khuyến nghị cho các hộp VAV thuộc "khu vực rõ ràng là quan trọng" (obviously critical zones). |
3. Định cỡ Quá cỡ (Oversizing) cho Đầu vào
- Vai trò: Giảm đáng kể tổng tổn thất áp suất (Ví dụ: từ 0.38 in.w.g. (Option A/B) xuống 0.19 in.w.g. (Option D) cho ống 10 ft).
- Khuyến nghị LCC: Mặc dù tùy chọn ống quá cỡ (Option D) mang lại lợi ích về tổn thất áp suất, việc áp dụng nó cho mọi khu vực trong hệ thống lớn sẽ dẫn đến thời gian hoàn vốn rất dài (ví dụ: 75 năm).
- Tối ưu hóa: Nên phóng to ống đầu vào chỉ cho các khu vực được coi là quan trọng (obviously critical zones). Để đạt được thời gian hoàn vốn khoảng 15 năm, không nên áp dụng ống quá cỡ cho quá 20% các khu vực tiềm năng.
- Tổn thất áp suất thấp trong ống chính: Nên phóng to ống đầu vào ở những nơi vận tốc ống chính thấp (inflection starts when duct main velocity ~60% of tap duct velocity).
II. Thiết Kế Ống Dẫn Đầu Ra Hộp VAV (VAV Box Discharge Ducts)
Thiết kế đầu ra tập trung vào việc giảm thiểu tổn thất áp suất thông qua cuộn dây sưởi lại (reheat coil) và plenum, đồng thời xem xét yếu tố tiếng ồn và chi phí.
1. Tận dụng Cuộn Dây Sưởi Lại Quá Cỡ (Oversized Reheat Coil)
Đây là yếu tố quan trọng nhất để giảm tổn thất áp suất đầu ra và giảm Chi phí Vòng đời (LCC).
- Định nghĩa: Cuộn dây sưởi lại quá cỡ là tùy chọn tiêu chuẩn của nhà máy, sử dụng hộp và cuộn dây có kích thước lớn hơn (ví dụ: kích thước tiêu chuẩn của hộp VAV lớn hơn tiếp theo) trong khi damper và cảm biến áp suất vận tốc giữ nguyên kích thước nhỏ hơn.
- Lợi ích về Hiệu suất:
- Giảm tổn thất áp suất không khí (Lower air pressure drop): Tổn thất qua cuộn dây sưởi lại giảm đáng kể (Ví dụ: từ 0.30 in.w.g. xuống 0.15 in.w.g.).
- Giảm Tổng tổn thất áp suất: Tổng tổn thất áp suất đầu ra giảm từ 0.35–0.43 in.w.g. xuống 0.18–0.22 in.w.g..
- Lợi ích hệ thống nước nóng: Cho phép chênh lệch nhiệt độ nước nóng (HW ΔT) lớn hơn (~10°F), giúp giảm kích thước bơm và đường ống và cải thiện hiệu suất nồi hơi ngưng tụ.
- Khuyến nghị: Đây là một tùy chọn mang lại lợi ích lớn và nên được chỉ định rõ ràng trong lịch trình và thông số kỹ thuật.
2. Cấu hình Đầu ra (Discharge Plenum)
- Khuyến nghị: Nên sử dụng hộp thông gió đầu ra hình chữ nhật (rectangular discharge plenum), sau đó là tất cả các ống tròn.
- Tùy chọn tối ưu LCC:
- Option D (Plenum không lót, Cuộn dây HW Quá cỡ): Được khuyến nghị nếu các yếu tố âm thanh được đáp ứng mà không cần lớp lót. Tùy chọn này có Tổng tổn thất áp suất thấp nhất (0.18 in.w.g.) và chi phí tương đối thấp.
- Option E (Plenum lót, Cuộn dây HW Quá cỡ): Được khuyến nghị nếu cần lớp lót cho mục đích âm thanh và được phép bởi quy tắc/thực hành địa phương.
3. Bố cục Ống/Nhánh (Box / Branch Layouts)
Các tùy chọn bố cục đầu ra bao gồm Plenum kết hợp Ống tròn, Tất cả Ống tròn hoặc Plenum kết hợp Ống chữ nhật.
Bình luận (0)
