
Sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống VAV đa vùng (Multi-Zone VAV) và hệ thống VAV đơn vùng (Single-Zone VAV) nằm ở cấu trúc phân phối và kiểm soát không khí, cũng như phạm vi ứng dụng của chúng.
Dưới đây là sự so sánh chi tiết dựa trên thông tin từ các nguồn:
I. Khác biệt về Ứng dụng (Applications)
Sự lựa chọn giữa VAV đơn vùng và đa vùng phụ thuộc vào cấu trúc không gian và nhu cầu tải nhiệt của khu vực phục vụ.
Đặc điểm | Hệ thống VAV đơn vùng (Single-Zone VAV) | Hệ thống VAV đa vùng (Multi-Zone VAV) |
---|---|---|
Phạm vi | Được thiết kế cho ứng dụng HVAC không gian mở. | Lý tưởng cho các ứng dụng HVAC nhiều phòng. |
Loại hình | Thích hợp cho các khu vực rộng, thống nhất về tải nhiệt, như: nhà hàng, khán phòng/hội trường, văn phòng mở, sân bay, nhà kho, trung tâm dữ liệu, và các không gian mở khác trong các tòa nhà thương mại lớn. | Lý tưởng cho các môi trường có nhiều phòng hoặc khu vực riêng biệt. |
Ví dụ | Nhà hàng, khán phòng, sân vận động, sân bay, trung tâm dữ liệu. | Tòa nhà văn phòng, bệnh viện, trung tâm y tế, trường học, cao đẳng, đại học và các môi trường xây dựng khác. |
Mức tải | Phù hợp với các ứng dụng mà tải nhiệt không gian trải qua sự dao động đáng kể trong suốt cả ngày. | Đặc biệt hiệu quả ở những nơi các khu vực khác nhau có sự dao động tải nhiệt không gian đáng kể trong ngày. |
II. Khác biệt về Cấu trúc và Thành phần (Structure and Components)
Cả hai hệ thống VAV đều là sự phát triển từ hệ thống CAV (Constant Air Volume) và VVT (Variable Volume and Temperature), sử dụng Biến tần (VFD) để thay đổi lưu lượng gió và tối ưu hóa hiệu suất. Tuy nhiên, cấu trúc kiểm soát tại điểm phân phối (terminal) là khác biệt cơ bản.
1. Thành phần Hệ thống Trung tâm (Central Components)
Cấu trúc trung tâm của cả hai hệ thống tương đối giống nhau:
- Bộ xử lý không khí (AHU): Bao gồm dàn lạnh (sử dụng máy nén hoặc nước lạnh).
- Quạt thổi (Blower Fan): Được điều khiển bởi động cơ chuyên dụng (inverter-duty motor).
- Biến tần (VFD): Là thành phần cốt lõi cho phép hệ thống có đặc tính lưu lượng gió biến thiên.
- Ống gió: Không khí được phân phối qua ống gió cấp và hồi (dạng hồi qua plenum cũng phổ biến).
- Van gió điều khiển (Motorized Dampers): Sử dụng để kiểm soát lượng gió ngoài trời và gió hồi cho việc thông gió.
2. Thành phần và Kiểm soát Khu vực (Zone Components and Control)
Đây là điểm khác biệt quan trọng nhất về cấu trúc.
Đặc điểm | Hệ thống VAV đơn vùng (Single-Zone VAV) | Hệ thống VAV đa vùng (Multi-Zone VAV) |
---|---|---|
Phân vùng | Phục vụ một vùng nhiệt duy nhất (open space). | Toàn bộ khu vực được phục vụ bởi AHU chính được chia thành nhiều vùng nhiệt khác nhau (different thermal zones). |
Thiết bị đầu cuối | Không sử dụng thiết bị đầu cuối trung gian (VAV Box) để điều chỉnh lưu lượng gió tại điểm sử dụng. | Sử dụng các hộp VAV chuyên dụng (VAV boxes) hoặc thiết bị đầu cuối cho mỗi vùng. |
Chức năng hộp VAV | Không có. | Hộp VAV (Variable Air Volume box) là thiết bị đầu cuối chịu trách nhiệm kiểm soát nhiệt độ trong vùng tương ứng. |
Gia nhiệt (Reheating) | AHU trung tâm bao gồm dàn gia nhiệt (sưởi điện hoặc nước nóng) để kiểm soát nhiệt độ gió cấp chung cho toàn vùng. | Hộp VAV thường tích hợp thiết bị gia nhiệt (ví dụ: lò sưởi điện hoặc cuộn dây thủy lực được cấp bởi nồi hơi) để điều chỉnh nhiệt độ cụ thể cho từng vùng. |
Điều khiển chính | Thường sử dụng Bộ điều khiển số trực tiếp (DDC) hoặc một nhiệt kế điều khiển phòng (space thermostat) để xử lý nhiệm vụ điều khiển toàn bộ AHU cho vùng đó. | Hệ thống sử dụng DDC, trong đó cả AHU và các hộp VAV đều được trang bị bộ điều khiển DDC. Chúng giao tiếp với nhau qua mạng BAS (Building Automation System). |
Tóm tắt về sự khác biệt cấu trúc
Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc là VAV đa vùng sử dụng các Hộp VAV độc lập áp suất (Pressure-independent VAV box) làm thiết bị đầu cuối để điều chỉnh lưu lượng gió và nhiệt độ (thường thông qua cuộn gia nhiệt) cho từng vùng nhỏ. Trong khi đó, VAV đơn vùng chỉ có một AHU trung tâm điều chỉnh lưu lượng gió và nhiệt độ (cả làm lạnh và gia nhiệt) cho một không gian lớn, thống nhất duy nhất.
Bình luận (0)
