0
Your cart0 Products
There are no products yet
Đại diện ngành sản xuất phụ kiện hệ thống MEP tại Việt Nam

NEWS

PHẦN 5: Kỹ năng tư vấn bán hàng sản phẩm VAV Box (Sales Consulting Skills)
02/07/2025
Share
Đã copy link
Tựu trung, kỹ sư bán hàng giỏi cần lắng nghe nhu cầu cụ thể của khách hàng, xác định ưu tiên (chi phí, tiện nghi, thẩm mỹ, tiết kiệm năng lượng, công nghệ mới…) rồi điều chỉnh trọng tâm trình bày.

PHẦN 5. Kỹ năng tư vấn bán hàng (Sales Consulting Skills)

Lập hồ sơ kỹ thuật thuyết phục (Preparing a Convincing Technical Proposal): Đối với kỹ sư bán hàng của Starduct và nhà phân phối, một trong những nhiệm vụ quan trọng là xây dựng hồ sơ đề xuất kỹ thuật giúp khách hàng hiểu rõ giải pháp và tin tưởng lựa chọn. Một hồ sơ thuyết phục cần bao gồm:

  • Giới thiệu tổng quan giải pháp: Mở đầu bằng việc tóm tắt nhu cầu khách hàng (loại công trình, yêu cầu điều hòa không khí) và giới thiệu giải pháp đề xuất (VAV, VRV hoặc kết hợp). Giải thích ngắn gọn vì sao giải pháp này phù hợp (ví dụ: “Tòa nhà văn phòng 20 tầng với diện tích sàn 1000 m² mỗi tầng, nhu cầu điều chỉnh theo khu vực – giải pháp hệ thống Chiller nước và điều hòa VAV trung tâm sẽ tối ưu chi phí đầu tư và vận hành, đồng thời đảm bảo linh hoạt cho bố trí không gian văn phòng”).

  • Chi tiết kỹ thuật hệ thống: Trình bày cấu hình hệ thống đề xuất: số lượng AHU, công suất chiller hoặc VRF, số lượng VAV box, sơ đồ nguyên lý bố trí. Sử dụng sơ đồ, bản vẽ nguyên lý để khách hàng dễ hình dung. Các bảng liệt kê thông số chính (lưu lượng gió, công suất lạnh, độ ồn, hiệu suất COP,…) của thiết bị chào thầu. Nếu có sản phẩm của Starduct, nêu rõ ưu điểm (ví dụ: hộp VAV Starduct có cách nhiệt tốt, van điều khiển chính xác, tích hợp sẵn controller – giúp giảm chi phí lắp đặt, v.v.). Khách hàng thường ấn tượng nếu tài liệu có hình ảnh sản phẩm thật, ảnh công trình tương tự đã triển khai.

  • So sánh các phương án (nếu cần): Nếu khách hàng đang phân vân giữa hai phương án (ví dụ VAV vs VRF), kỹ sư nên chuẩn bị bảng so sánh về kỹ thuật và kinh tế: So sánh số lượng thiết bị, mức độ phức tạp, chi phí đầu tư, chi phí vận hành, bảo trì, tuổi thọ. Ví dụ: “Phương án VRF cần ~200 dàn lạnh & 10 dàn nóng, chi phí thiết bị cao hơn 15% so với phương án Chiller/VAV (1 chiller 500RT & 200 VAV box). Tuy nhiên VRF giảm được ống gió và trần giả thấp hơn ~30 cm mỗi tầng”. Bảng so sánh này nên rõ ràng, trung thực dựa trên số liệu (có thể trích dẫn nguồn hoặc công trình tương tự).

  • Lợi ích khách hàng nhận được: Đây là phần quan trọng để thuyết phục. Liệt kê những lợi ích nổi bật gắn với nhu cầu khách hàng: tiết kiệm chi phí (đầu tư hoặc vận hành), tăng tiện nghi cho người dùng, linh hoạt mở rộng, thương hiệu và độ bền thiết bị, dịch vụ hỗ trợ của Starduct. Ví dụ, nhấn mạnh ROI: “Hệ VAV giúp tiết kiệm khoảng 30% điện năng mỗi năm so với hệ thống cũ numberanalytics.com, tương đương ~200 triệu đồng, hoàn vốn phần chênh lệch đầu tư trong 3 năm”. Nếu Starduct có dự án mẫu thành công, hãy đưa vào như case study minh họa (ví dụ: “Tòa nhà X tại Hà Nội áp dụng giải pháp tương tự, sau 1 năm vận hành ghi nhận chi phí điện giảm 25%, độ hài lòng của nhân viên tăng do nhiệt độ mỗi phòng ổn định hơn”).

  • Tài liệu tính toán và tiêu chuẩn: Để tăng độ tin cậy, trong hồ sơ có thể đính kèm phần tính toán tải (nếu khách hàng quan tâm kỹ), bản vẽ thiết kế sơ bộ, danh mục thiết bị, và nêu rõ tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật (TCVN, ASHRAE, ISO) nào. Điều này cho thấy tính chuyên nghiệp và căn cứ khoa học của đề xuất.

Một hồ sơ kỹ thuật tốt vừa phải chi tiết (cho bộ phận kỹ thuật của khách hàng xem) vừa phải dễ hiểu (cho lãnh đạo hoặc bộ phận tài chính). Do vậy, nên có phần tóm tắt quản trị (executive summary) ngắn gọn, sau đó là phần phân tích chi tiết bên dưới. Thiết kế hồ sơ nên rõ ràng, có biểu đồ, bảng biểu, hình ảnh trực quan. Tránh quá sa đà thuật ngữ kỹ thuật mà cần gắn với lợi ích thực tế (ví dụ nói “tiết kiệm 30% điện” thay vì chỉ nói “COP cao hơn 1.2 lần”).

Phân tích ROI, TCO theo từng dự án (Analyzing ROI and TCO for each project): Khả năng phân tích tài chính là kỹ năng quý giá cho kỹ sư bán hàng khi tư vấn giải pháp HVAC đắt tiền. Hai chỉ số chính thường được khách hàng quan tâm: ROI (Return on Investment) – thời gian thu hồi vốn đầu tư tăng thêm nhờ tiết kiệm vận hành, và TCO (Total Cost of Ownership) – tổng chi phí sở hữu trong vòng đời hệ thống (bao gồm đầu tư ban đầu + vận hành + bảo trì – giá trị thu hồi). Để thuyết phục, kỹ sư nên chuẩn bị bảng tính cho cả hai phương án (ví dụ VAV vs VRF) với các giả định rõ ràng:

  • Chi phí đầu tư ban đầu: Liệt kê giá thiết bị, thi công lắp đặt, chạy thử. Ví dụ: Phương án VAV: Chiller 500RT, tháp giải nhiệt, AHU, VAV box... tổng ước tính 20 tỷ. Phương án VRF: 10 VRF systems, 200 FCU... tổng 22 tỷ. Đừng quên các chi phí phụ như ống gió, bảo ôn, bơm nước, điện... cho từng phương án (thường VAV thêm ống gió, VRF thêm ống đồng). Số liệu có thể lấy từ báo giá nội bộ hoặc dự án tương tự.

  • Chi phí vận hành hàng năm: Tính toán dựa trên công suất, hiệu suất và thời gian hoạt động. Ví dụ: Phương án VAV: công suất lạnh 500RT, COP chiller ~5, quạt AHU 30 kW, vận hành 2000 giờ/năm -> điện năng ~??? kWh/năm. Phương án VRF: tổng công suất máy nén 600 kW, hiệu suất IPLV ~4, vận hành 1800 giờ/năm (do có thể tắt cục bộ) -> ??? kWh/năm. Có thể trích dẫn các nghiên cứu: “GSA cho biết hệ VRF có thể tiết kiệm ~30% chi phí điện HVAC ambientedge.com; với tòa nhà này tương đương ~500 triệu đồng/năm”. Ngoài điện, tính cả chi phí nước (nếu có tháp giải nhiệt), chi phí nhân công vận hành (chiller cần kỹ sư, VRF có thể ít hơn?).

  • Chi phí bảo trì định kỳ: Ước tính hàng năm chi phí bảo dưỡng: ví dụ thay dầu chiller 2 năm/lần, kiểm định an toàn; VRF thì nạp gas bổ sung nếu rò rỉ, vệ sinh dàn nóng/lạnh hàng năm... Có thể đưa con số % trên đầu tư (ví dụ: VAV ~2%/năm, VRF ~3%/năm) hoặc số cố định. Lưu ý VRF nhiều thiết bị phân tán, chi phí nhân công bảo trì từng FCU cũng đáng kể.

  • Tuổi thọ và khấu hao: Giả định số năm sử dụng (chiller ~20 năm, VRF ~15 năm tới lúc phải thay máy nén lớn). Tính giá trị khấu hao mỗi năm. Nếu phân tích TCO 20 năm thì cần tính thay thế VRF sau 15 năm (chi phí capital refresh) chẳng hạn.

  • Phân tích dòng tiền: Lập bảng dòng tiền 5 năm, 10 năm hoặc 20 năm. Tính NPV (giá trị hiện tại thuần) nếu cần (với lãi suất chiết khấu). Từ đó rút ra thời gian hoàn vốn (payback period) – năm thứ mấy chi phí vận hành tích lũy của phương án A vượt khoản chênh đầu tư ban đầu so với B. Ví dụ: “Mặc dù đầu tư ban đầu cao hơn 2 tỷ, nhưng nhờ tiết kiệm vận hành ~500 triệu/năm, hệ VRF sẽ hoàn vốn sau ~4 năm, và từ năm thứ 5 bắt đầu tiết kiệm ròng”. Trường hợp ngược lại, nếu payback quá dài (trên 10 năm) có thể khách hàng sẽ chọn phương án đầu tư thấp.

  • Phân tích kịch bản: Để tăng sức thuyết phục, có thể đưa ra các kịch bản: giá điện tăng 5%/năm, số giờ sử dụng tăng/giảm, lãi suất vốn khác nhau – xem phương án nào rủi ro hơn. Ví dụ, nếu giá điện tăng cao, phương án tiết kiệm điện sẽ càng có lợi (ROI rút ngắn còn 3 năm chẳng hạn). Điều này cho khách hàng thấy sự nhạy cảm và giúp họ ra quyết định dựa trên tình hình của họ.

Trong tư vấn bán hàng, biểu đồ TCO rất hữu ích: vẽ 2 đường tích lũy chi phí theo năm cho hai phương án. Điểm giao cắt là thời điểm ROI. Khách hàng doanh nghiệp thường thích nhìn đồ thị hơn là bảng số. Hãy đảm bảo mọi số liệu minh bạch, có nguồn tham khảo. Ví dụ sử dụng kết quả mô phỏng năng lượng (EnergyPlus) hoặc case study thực tế. Khi khách hàng thấy rõ bức tranh tài chính dài hạn, họ sẽ dễ bị thuyết phục hơn là chỉ nhìn giá đầu tư ban đầu.

Chiến lược tư vấn theo từng loại dự án (Tailored Consulting Strategies for Different Project Types): Mỗi loại công trình có đặc thù riêng, do đó kỹ sư bán hàng cần điều chỉnh cách tư vấn nhấn mạnh vào những lợi ích khác nhau phù hợp với ưu tiên của chủ đầu tư:

  • Văn phòng (Office buildings): Khách thuê văn phòng quan tâm đến chi phí vận hành thấplinh hoạt không gian. Với dự án văn phòng nhiều tầng, nên nhấn mạnh hệ VAV trung tâm cho phép chia nhỏ zone theo phòng/bộ phận, dễ dàng thay đổi khi công ty thuê mở rộng hoặc ngăn lại phòng. Nêu rõ ưu điểm về chất lượng không khí và comfort: VAV cung cấp gió tươi đầy đủ cho từng khu, kiểm soát ẩm tốt hơn (phù hợp môi trường làm việc). Ngoài ra, yếu tố tiếng ồn thấp cũng quan trọng – VAV đặt trên trần kỹ thuật cách âm sẽ yên tĩnh hơn nhiều dàn lạnh cục bộ treo trong phòng. Về kinh tế, văn phòng hoạt động giờ hành chính, do đó có thể tắt điều hòa ngoài giờ – cả VRF và VAV đều làm được qua lịch BMS, nhưng VAV với hệ chiller lớn còn có thể kết hợp thermal storage (bể trữ lạnh) để chạy máy lạnh giờ thấp điểm tiết kiệm chi phí (nếu tư vấn advanced). Tập trung cho văn phòng: ROIsự linh hoạt.

  • Khách sạn (Hotels): Khách sạn ưu tiên trải nghiệm khách hàngtiết kiệm năng lượng phòng trống. Thông thường phòng khách sạn hay dùng điều hòa cục bộ (VRF hoặc FCU) để khách tự điều chỉnh. Rất ít khách sạn dùng VAV cho phòng ngủ do khó đáp ứng điều khiển cá nhân từng phòng. Tuy nhiên, có thể tư vấn giải pháp kết hợp: phòng khách dùng FCU/VRF, nhưng các khu vực chung (sảnh, hành lang, phòng hội nghị, nhà hàng) dùng VAV trung tâm. Ở các không gian lớn này, VAV hiệu quả cho phân vùng (ví dụ ballroom có thể chia 4-6 zone VAV tùy khu vực đông người) và đảm bảo tiếng ồn thấp cho khu sang trọng. Nhấn mạnh khả năng kiểm soát ẩm của VAV (rất quan trọng ở đại sảnh khách sạn nhiệt đới để tránh cảm giác oi). Cũng nên nêu hệ BMS thông minh: tích hợp với hệ thống đặt phòng – phòng trống sẽ set nhiệt cao (tiết kiệm điện). Hệ VRF cũng làm được điều này nhưng cần kết nối mỗi FCU, phức tạp hơn so với VAV có sẵn trong BMS tổng thể. Tư vấn khách sạn cần hài hòa: giải thích nếu khách kiên quyết VRF cho toàn bộ, có thể nhấn mạnh VRF cho phòng, còn khuyên dùng một chiller nhỏ cho các khu công cộng để tăng tính ổn định và tuổi thọ (chiller lớn bền hơn nhiều dàn VRF). Yếu tố thẩm mỹ và không gian cũng cần đề cập: VAV đòi hỏi trần cao hơn để giấu ống gió, còn VRF cần nhiều louver cho dàn nóng (có thể ảnh hưởng kiến trúc). Hãy tìm xem chủ đầu tư coi trọng điều gì để tư vấn phù hợp.

  • Bệnh viện (Hospitals): Bệnh viện thì ưu tiên hàng đầu là kiểm soát môi trường chính xác (nhiệt độ, độ ẩm, áp suất phòng) và độ tin cậy hệ thống (no downtime). Ở đây, VAV thường chiếm ưu thế trong thiết kế các khu vực như phòng bệnh, phòng mổ – vì hệ thống trung tâm dễ đảm bảo cấp khí tươi, lọc sạch, điều áp theo yêu cầu. Kỹ sư bán hàng nên nhấn mạnh: giải pháp VAV trung tâm cho phép quản lý tập trung chất lượng không khí (ví dụ sử dụng AHU có đèn UV khử khuẩn, tạo áp dương/âm qua VAV) tốt hơn nhiều máy rời rạc. Tư vấn bệnh viện nên cung cấp ví dụ: “Phòng mổ cần duy trì 18°C, 60%RH, áp dương +20 Pa – hệ thống VAV tích hợp BMS có thể làm điều này chính xác và có dự phòng N+1. Các phòng cách ly cần áp âm -15 Pa – chỉ khả thi với hệ thống điều gió trung tâm.” Ngoài ra, bệnh viện hoạt động 24/7, chi phí năng lượng khổng lồ – giải pháp tối ưu năng lượng như VAV, heat recovery tại AHU, bơm nhiệt tận dụng nhiệt thừa sẽ hấp dẫn. Nếu so VRF, có thể chỉ ra nhược điểm: VRF khó đảm bảo cấp 100% khí tươi cho phòng mổ, và rò rỉ môi chất trong không gian kín nguy hiểm (theo tiêu chuẩn an toàn y tế). Nên tư vấn mạnh về an toàn và vận hành ổn định: hệ trung tâm dễ bảo trì hơn, nhân viên kỹ thuật bệnh viện thường quen với chiller/hệ nước hơn. Tất nhiên, có những khu phụ trợ (nhà hành chính, phòng nghỉ bác sĩ) có thể dùng VRF, nhưng khu y tế cốt lõi nên thuyết phục họ dùng VAV. Hãy chuẩn bị các tiêu chuẩn (ASHRAE 170, TCVN phòng mổ) để làm bằng chứng.

  • Trung tâm thương mại (Shopping malls): Mall cần linh hoạt theo tải khách (đông đúc cuối tuần, vắng vẻ ngày thường) và đảm bảo thoải mái khu vực công cộng lớn. Thông thường, trung tâm thương mại hay dùng hệ AHU lớn kết hợp VAV cho các khu vực sảnh, hành lang, còn các shop nhỏ lẻ thì có thể cho thuê mặt bằng trần – mỗi shop tự gắn FCU hoặc VAV nhánh. Tư vấn ở đây tập trung vào tiết kiệm năng lượng khi không tải cao: VAV có thể giảm lưu lượng khi ít khách, nhất là ban đêm chỉ cần thông gió nhẹ để giữ môi trường. So với hệ CAV cũ (thổi đều như nhau), VAV tiết kiệm đáng kể – có thể trích dẫn “VAV systems tiết kiệm tới 30% so với CAV trong tòa nhà thương mại” numberanalytics.com. Cũng nhấn mạnh khả năng duy trì nhiệt độ ổn định dù cửa ra vào mở thường xuyên – do VAV có thể tăng giảm linh hoạt khi cửa mở (cảm biến nhiệt/áp suất thấy thay đổi). Mall rất coi trọng trải nghiệm khách hàng: không muốn khách hàng nóng bức hay lạnh cóng. Giải thích rằng VAV với điều khiển zone tinh sẽ tránh hiện tượng “chỗ thì quá lạnh gần cửa gió, chỗ thì nóng” – điều mà hệ thổi toàn không tránh được. Ngoài ra, nếu Starduct có sản phẩm miệng gió và VAV thẩm mỹ, có thể giới thiệu để giữ mỹ quan trần.

  • Nhà máy công nghiệp (Factories): Tùy loại nhà máy, nhưng thường không ưu tiên sang trọng mà ưu tiên bền bỉ, dễ bảo trì. Nơi trần cao, không gian mở, đôi khi hệ đơn giản như quạt thông gió hoặc CAV được chọn vì chi phí thấp. Để bán VAV vào nhà máy, cần tìm điểm đau của họ: ví dụ nhà máy điện tử yêu cầu kiểm soát nhiệt ẩm chặt chẽ – VAV có thể duy trì đều, trong khi nếu dùng nhiều máy cục bộ có thể vùng này vùng kia lệch. Hoặc nhà xưởng lớn, ban ngày sản xuất nóng, tối không sản xuất – VAV cho phép giảm điều hòa tiết kiệm ca đêm, còn hệ khác khó làm đồng bộ. Nói chung, với nhà máy cần ROI ngắn, nên nhấn mạnh tiết kiệm năng lượng (vì chi phí điện là đáng kể). Thậm chí có thể đề xuất mô hình ESCO: đầu tư giải pháp VAV và chia sẻ tiền tiết kiệm. Ngoài ra, nhà máy có thể quan tâm độ bền: thuyết phục họ rằng AHU + VAV là hệ robust, ít hỏng vặt, máy nén trung tâm có bảo trì định kỳ – trong khi hàng trăm máy nén nhỏ (VRF) có thể hỏng lắt nhắt và khó sửa hơn (phải thuê thợ chuyên). Nếu nhà máy ở khu vực điện lưới yếu, có thể nói chiller có thể tích hợp với máy phát dự phòng dễ hơn, còn VRF nhiều hệ khó đồng bộ trên máy phát. Hãy thu thập thông tin cụ thể nhà máy để tư vấn cho sát.

Tựu trung, kỹ sư bán hàng giỏi cần lắng nghe nhu cầu cụ thể của khách hàng, xác định ưu tiên (chi phí, tiện nghi, thẩm mỹ, tiết kiệm năng lượng, công nghệ mới…) rồi điều chỉnh trọng tâm trình bày. Với người thiên về tài chính, nói về ROI, TCO. Với người thiên về kỹ thuật, nói về hiệu suất, tính năng. Với chủ đầu tư cao cấp, nhấn mạnh thương hiệu, độ hiện đại (ví dụ hệ thống thông minh, tích hợp AI, thân thiện môi trường đạt chứng chỉ xanh LEED). Cũng nên chuẩn bị sẵn các câu hỏi thường gặp và phương án trả lời. Ví dụ: “Nếu hệ thống phức tạp thế liệu vận hành có khó không?” – trả lời: BMS của chúng tôi rất thân thiện, có thể đào tạo trong 1-2 tuần; ngoài ra Starduct có dịch vụ bảo trì hỗ trợ.; hoặc “Lỡ mất điện thì sao?”Có máy phát hỗ trợ, và thiết kế van fail-safe đảm bảo an toàn…. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu biết sâu sẽ tạo niềm tin cho khách hàng, từ đó giúp chốt hợp đồng thành công.

/images/logo.png
Related Articles
02/07/2025
PHẦN 5: Kỹ năng tư vấn bán hàng sản phẩm VAV Box (Sales Consulting Skills)
21/06/2025
Starduct’s VAV Box Selection Software
28/06/2025
What is a VAV Box?
27/06/2025
PHẦN 4-Lưu ý khi lắp đặt, vận hành, bảo trì hệ thống VAV
27/06/2025
Part 1-Comparison of VAV and VRF Systems
17/08/2024
NĂNG LỰC SẢN XUẤT VAN NGĂN CHÁY CỦA STARDUCT
17/08/2024
NĂNG LỰC SẢN XUẤT VAN NGĂN CHÁY CỦA STARDUCT
04/07/2025
VAV BOX HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO ?
Success
Add to cart successfully
Success
Logged in successfully
Fail
null
Fail
Please login to view details!