0
Your cart0 Products
There are no products yet
Đại diện ngành sản xuất phụ kiện hệ thống MEP tại Việt Nam

NEWS

Phần 24: Tổng Quan về Thiết Kế Ống Gió và Lựa Chọn Hộp VAV
27/09/2025
Share
Đã copy link
Hệ thống VAV (Variable Air Volume - Lưu lượng gió thay đổi) đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa không khí cho các tòa nhà hiện đại

Tổng Quan về Thiết Kế Ống Gió và Lựa Chọn Hộp VAV

Hệ thống VAV (Variable Air Volume - Lưu lượng gió thay đổi) đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa không khí cho các tòa nhà hiện đại. Bằng cách điều chỉnh lưu lượng không khí cấp đến từng khu vực thay vì nhiệt độ không khí, hệ thống VAV có thể đáp ứng chính xác nhu cầu tải nhiệt thay đổi, mang lại hiệu quả năng lượng vượt trội và sự thoải mái tối ưu cho người sử dụng.

Để một hệ thống VAV hoạt động hết tiềm năng, việc thiết kế mạng lưới ống gió và lựa chọn các hộp VAV đầu cuối phải được thực hiện một cách khoa học. Một thiết kế được tối ưu hóa không chỉ giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm đáng kể chi phí vận hành trong suốt vòng đời của tòa nhà. Tài liệu này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các nguyên tắc cốt lõi và các mẹo thiết kế hiệu quả nhất cho hai khía cạnh quan trọng này.

--------------------------------------------------------------------------------

1. Định Cỡ Ống Gió Chính cho Hệ Thống VAV: Nguyên Tắc "Nhanh Trước, Chậm Sau"

Việc định cỡ ống gió chính có ảnh hưởng trực tiếp đến cả chi phí đầu tư và chi phí năng lượng của quạt. Lựa chọn phương pháp đúng đắn sẽ giúp cân bằng hai yếu tố này một cách hiệu quả.

1.1. Các Phương Pháp Truyền Thống và Hạn Chế

Trong thiết kế ống gió, hai phương pháp truyền thống thường được sử dụng:

  • Ma sát đồng đều (Equal Friction): Phương pháp này giữ cho tổn thất áp suất do ma sát trên mỗi đơn vị chiều dài ống (ví dụ: in.w.g/100 ft) không đổi trên toàn bộ hệ thống. Giá trị phổ biến 0.1"/100' được tối ưu hóa cho hệ thống CAV (Lưu lượng gió không đổi). Tuy nhiên, đối với hệ thống VAV, vốn hiếm khi hoạt động ở mức tải thiết kế tối đa, việc áp dụng tốc độ ma sát thấp này sẽ dẫn đến các tuyến ống gió quá khổ. Từ góc độ Chi phí Vòng đời (LCC), việc chấp nhận một tốc độ ma sát ban đầu cao hơn một chút (để có ống gió nhỏ hơn) là một lựa chọn kinh tế hơn, vì khoản năng lượng quạt tiêu tốn thêm chỉ phát sinh không thường xuyên.
  • Tĩnh áp phục hồi (Static Regain): Mục tiêu của phương pháp này là định cỡ các đoạn ống sao cho sự gia tăng tĩnh áp thu được từ việc giảm vận tốc không khí tại mỗi điểm rẽ nhánh sẽ bù đắp cho tổn thất ma sát ở đoạn ống tiếp theo. Điều này nhằm mục đích cung cấp không khí đến mỗi đầu vào của hộp VAV dọc theo tuyến ống chính ở một mức tĩnh áp gần như giống hệt nhau, giúp đơn giản hóa việc cân chỉnh hệ thống.

Cả hai phương pháp này đều không phải là lựa chọn tối ưu về chi phí vòng đời (LCC) cho hệ thống VAV hiện đại.

1.2. Phương Pháp Tối Ưu: Giảm Dần Tốc Độ Ma Sát (Friction Rate Reduction)

Một cách tiếp cận hiệu quả hơn, được tối ưu hóa cho hệ thống VAV, là phương pháp Giảm Dần Tốc Độ Ma Sát. Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp này là "bắt đầu nhanh, kết thúc chậm" (start fast, end slow). Chiến lược thiết kế thông minh này hoạt động hiệu quả vì:

  • Việc định cỡ với tốc độ ma sát cao hơn (ví dụ ~0.3”/100’) ở gần quạt giúp thu nhỏ kích thước của các đoạn ống lớn nhất và đắt tiền nhất, tiết kiệm đáng kể chi phí ban đầu và không gian lắp đặt.
  • Việc định cỡ với tốc độ ma sát thấp hơn (ví dụ ~0.15”/100’) ở cuối tuyến ống có tác động tối thiểu đến tổng sụt áp của hệ thống nhưng lại giúp duy trì áp suất tĩnh ổn định tại các hộp VAV cuối cùng.

Các bước thực hiện phương pháp này như sau:

  1. Chọn tốc độ ma sát và vận tốc tối đa ở đầu hệ thống: Bắt đầu với tốc độ ma sát cao, ví dụ khoảng 0.3”/100’, và tuân thủ các giới hạn vận tốc tối đa cho phép để kiểm soát tiếng ồn.
  2. Chọn tốc độ ma sát tối thiểu ở cuối hệ thống: Xác định tốc độ ma sát cho đoạn ống gió cuối cùng trong nhánh dài nhất, thường là từ 0.10” đến 0.15”/100’.
  3. Xác định số lần chuyển tiếp: Quyết định số lần giảm kích thước ống gió dọc theo tuyến ống dài nhất (tuyến ống có tổn thất áp suất cao nhất).
  4. Tính toán và áp dụng hệ số giảm: Tính toán hệ số giảm tốc độ ma sát và áp dụng nó tại mỗi điểm chuyển tiếp, đảm bảo rằng tốc độ ma sát giảm đều từ giá trị tối đa xuống giá trị tối thiểu.

Phương pháp này tạo ra sự cân bằng lý tưởng giữa chi phí vật liệu ban đầu, chi phí năng lượng vận hành và không gian lắp đặt cần thiết. Nó giúp giảm kích thước ống gió ở các đoạn gần quạt (nơi lưu lượng lớn nhất) mà không làm tăng đáng kể tổng tổn thất áp suất của hệ thống.

Sau khi đã xác định được kích thước cho các tuyến ống gió chính, bước tiếp theo là lựa chọn các hộp VAV phù hợp để phân phối không khí đến từng khu vực.

--------------------------------------------------------------------------------

2. Lựa Chọn Hộp VAV: Cân Bằng Giữa Chi Phí và Hiệu Suất

Việc lựa chọn kích thước hộp VAV là một sự đánh đổi quan trọng. Một lựa chọn không phù hợp có thể dẫn đến lãng phí năng lượng, tăng chi phí và giảm sự thoải mái.

2.1. Sự Đánh Đổi Khi Lựa Chọn Kích Thước

Bảng dưới đây tóm tắt những ưu và nhược điểm của việc chọn hộp VAV quá lớn hoặc quá nhỏ so với nhu cầu thực tế.

Hộp VAV Quá Lớn (Oversized)

Hộp VAV Quá Nhỏ (Undersized)

Ưu điểm:

- Sụt áp thấp, giúp giảm năng lượng quạt.

- Ít tạo ra tiếng ồn hơn. 

Nhược điểm:

- Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.

- Lưu lượng gió tối thiểu (minimum airflow) cao hơn, dẫn đến lãng phí năng lượng khi cần tái sưởi không khí.

Ưu điểm:

- Chi phí đầu tư thấp hơn.

- Lưu lượng gió tối thiểu thấp hơn, giúp giảm lãng phí năng lượng cho việc tái sưởi (reheat). 

Nhược điểm:

- Sụt áp cao, đòi hỏi quạt phải làm việc nhiều hơn.

- Có khả năng tạo ra tiếng ồn lớn hơn.

2.2. Khuyến Nghị Tối Ưu Dựa Trên Chi Phí Vòng Đời (LCC)

Dựa trên các phân tích chi phí vòng đời (Life Cycle Cost), khuyến nghị tối ưu là chọn hộp VAV có tổng sụt áp (ΔTP) khoảng 0.5 inch cột nước (in.w.g.) ở lưu lượng thiết kế.

Tổng sụt áp (ΔTP), bao gồm cả sụt áp tĩnh (ΔSP) và sụt áp động (ΔVP), là chỉ số vượt trội để lựa chọn vì nó đại diện cho tổng năng lượng mất mát qua hộp VAV. Đây chính là tổn thất mà quạt hệ thống phải khắc phục, do đó nó ảnh hưởng trực tiếp đến mức tiêu thụ năng lượng.

Mẹo Thiết Kế: Một chiến lược thiết kế hiệu quả cao là chỉ định tùy chọn "dàn trao đổi nhiệt quá khổ" (oversized reheat coil) từ nhà sản xuất. Đây là tùy chọn mà kích thước dàn nhiệt được lấy từ hộp VAV lớn hơn một cỡ so với kích thước damper. Tùy chọn này mang lại 3 lợi ích chính:

  1. Giảm sụt áp không khí: Dàn nhiệt lớn hơn có sụt áp thấp hơn đáng kể (ví dụ: từ 0.30" giảm xuống còn 0.15").
  2. Cải thiện hiệu suất truyền nhiệt: Cho phép chênh lệch nhiệt độ nước nóng (HW ΔT) lớn hơn, giúp giảm kích thước bơm và đường ống.
  3. Cho phép sử dụng hộp góp gió đầu ra rẻ tiền hơn, vì việc giảm đáng kể sụt áp ở dàn nhiệt đã cho phép chúng ta sử dụng các thiết kế đầu ra đơn giản hơn mà không làm giảm hiệu suất.

Việc lựa chọn đúng hộp VAV là rất quan trọng, nhưng cách chúng ta kết nối nó vào hệ thống ống gió cũng ảnh hưởng lớn đến hiệu suất tổng thể.

--------------------------------------------------------------------------------

3. Thiết Kế Ống Gió Đầu Vào và Đầu Ra Của Hộp VAV

Các kết nối ngay trước và sau hộp VAV là những điểm có khả năng gây ra tổn thất áp suất lớn nếu không được thiết kế đúng cách.

3.1. Kết Nối Đầu Vào: Tránh Sai Lầm Tốn Kém

Quy tắc quan trọng nhất và không thể phá vỡ khi kết nối đầu vào hộp VAV là:

Không bao giờ sử dụng ống gió mềm (flex duct) ở đầu vào của hộp VAV.

Việc sử dụng ống gió mềm ở vị trí này gây ra ba vấn đề nghiêm trọng:

  1. Sụt áp cao: Bề mặt gồ ghề và khả năng bị uốn cong, gấp khúc của ống mềm tạo ra tổn thất áp suất rất lớn.
  2. Làm sai lệch cảm biến: Dòng không khí hỗn loạn bên trong ống mềm sẽ làm cho cảm biến đo lưu lượng của hộp VAV hoạt động không chính xác.
  3. Cách âm kém: Ống mềm gần như không có khả năng ngăn chặn tiếng ồn phát ra từ hệ thống.

Thay vào đó, hãy luôn sử dụng ống gió cứng. Dưới đây là so sánh các tùy chọn kết nối từ ống gió chính hình chữ nhật đến hộp VAV, cung cấp dữ liệu định lượng cụ thể để đưa ra quyết định thiết kế.

Tùy Chọn Kết Nối

Tổng Sụt Áp (in.w.g.) cho 10 ft

Khuyến Nghị Sử Dụng

Ống nối côn + Ống cứng (Conical, Hard)0.31"Lựa chọn được khuyến nghị cho hầu hết các trường hợp thông thường.
Ống nối góc 45° + Ống cứng (45°, Hard)0.24"Lựa chọn tốt khi hộp VAV được đặt ở góc 45 độ so với ống chính.
Ống nối côn quá khổ + Ống cứng (Oversized Conical, Hard)0.19"Lựa chọn tốt nhất cho các khu vực "quan trọng rõ ràng" (obviously critical) - những khu vực có khả năng chi phối logic điều khiển reset áp suất tĩnh của toàn hệ thống. Sử dụng phụ kiện này cho một vài khu vực trọng yếu có thể giảm đáng kể năng lượng quạt tổng thể mà không tốn kém chi phí áp dụng cho toàn bộ hệ thống.

3.2. Thiết Kế Đầu Ra: Phân Phối Không Khí Hiệu Quả

Thiết kế đầu ra của hộp VAV cũng ảnh hưởng đến sụt áp và sự phân phối không khí đến các miệng gió. Khuyến nghị chung là:

Sử dụng một hộp góp gió (plenum) hình chữ nhật không lót cách âm ngay sau đầu ra của hộp VAV, sau đó từ hộp góp này kết nối đến các miệng gió bằng ống gió tròn.

Cách thiết kế này giúp không khí ổn định và phân phối đều đến các nhánh. Như đã nhấn mạnh ở trên, đây chính là sự kết hợp thiết kế mạnh mẽ: việc sử dụng tùy chọn "dàn trao đổi nhiệt quá khổ" giúp giảm đáng kể sụt áp, từ đó cho phép bạn sử dụng thiết kế hộp góp đơn giản, không lót cách âm và rẻ tiền này mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.

Chúng ta đã xem xét cách cung cấp không khí, nhưng đường đi của không khí trở về cũng là một phần không thể thiếu trong một thiết kế hệ thống VAV hiệu quả.

--------------------------------------------------------------------------------

4. Hệ Thống Gió Hồi: Hộp Góp Trần (Plenum) so với Ống Gió Hồi Toàn Phần

Thiết kế hệ thống gió hồi có hai lựa chọn chính: sử dụng ống gió hồi toàn phần hoặc tận dụng không gian phía trên trần giả làm một hộp góp gió hồi khổng lồ.

4.1. Ưu Điểm Vượt Trội của Hộp Góp Gió Hồi Trần

Hộp góp gió hồi trần (ceiling return air plenums) là phương pháp sử dụng toàn bộ không gian giữa trần giả và sàn kết cấu bên trên làm đường dẫn cho không khí hồi trở về bộ xử lý không khí (AHU) hoặc giếng hồi. Phương pháp này mang lại nhiều lợi ích đáng kể:

  • Giảm chi phí lắp đặt HVAC: Loại bỏ phần lớn hệ thống ống gió hồi, giúp tiết kiệm từ $3 đến $5 trên mỗi foot vuông (ft²).
  • Giảm chi phí năng lượng cho quạt: Giảm đáng kể tổn thất áp suất của hệ thống, giúp giảm năng lượng tiêu thụ của quạt khoảng 20%.
  • Không cần hoặc tốn rất ít chi phí cân chỉnh: Hệ thống tự cân bằng một cách tự nhiên.
  • Giảm truyền tiếng ồn giữa các phòng: Không gian trần rộng lớn hoạt động như một bộ tiêu âm hiệu quả, ngăn tiếng ồn truyền qua đường ống gió hồi.
  • Giảm chi phí cho các bộ môn khác: Ít ống gió trên trần giúp giảm tắc nghẽn, đơn giản hóa việc lắp đặt cho các nhà thầu điện, nước và phòng cháy chữa cháy.
  • Nâng cao hiệu suất của các thiết bị đầu cuối có quạt (Fan-Powered Terminal Unit): Sử dụng hộp góp chung giúp đơn giản hóa thiết kế và cải thiện hiệu quả thông gió của các hộp VAV có quạt nối tiếp (series fan-powered boxes).

4.2. Quy Tắc Thiết Kế Vàng

Nhược điểm tiềm tàng duy nhất của hộp góp trần là nguy cơ về chất lượng không khí trong nhà (IAQ) ở những vùng khí hậu ẩm. Nếu hộp góp trần (đặc biệt là các khu vực có tường bao tiếp xúc với bên ngoài) bị chênh áp âm so với ngoài trời, hơi ẩm có thể bị hút vào qua các kẽ hở, gây ngưng tụ và nấm mốc.

Để ngăn chặn triệt để vấn đề này, cần tuân thủ một quy tắc thiết kế vàng:

Để tránh các vấn đề về độ ẩm, các hộp góp gió hồi có tường bao tiếp xúc với bên ngoài phải được thiết kế để luôn duy trì áp suất dương so với ngoài trời.

--------------------------------------------------------------------------------

5. Tổng Kết Các Nguyên Tắc Vàng

Để thiết kế một hệ thống VAV hiệu quả, tiết kiệm và đáng tin cậy, hãy ghi nhớ những nguyên tắc cốt lõi sau:

  • Định cỡ ống gió chính: Áp dụng phương pháp "Giảm Dần Tốc Độ Ma Sát", bắt đầu với tốc độ ma sát cao (khoảng 0.3”/100’) ở gần quạt và kết thúc với tốc độ thấp (khoảng 0.15”/100’) ở cuối hệ thống.
  • Lựa chọn hộp VAV: Nhắm đến tổng sụt áp (ΔTP) là 0.5” ở lưu lượng thiết kế và luôn xem xét sử dụng tùy chọn dàn trao đổi nhiệt quá khổ để tối ưu hóa hiệu suất.
  • Kết nối đầu vào: Luôn sử dụng ống gió cứng để kết nối vào hộp VAV. Tuyệt đối không sử dụng ống gió mềm ở vị trí này.
  • Hệ thống gió hồi: Ưu tiên sử dụng hộp góp gió hồi trần để giảm chi phí và năng lượng. Luôn đảm bảo thiết kế chênh áp dương cho các hộp góp có tường bao tiếp xúc với bên ngoài.

Bình luận (0)

/images/logo.png
Related Articles
27/09/2025
Phần 24: Tổng Quan về Thiết Kế Ống Gió và Lựa Chọn Hộp VAV
04/07/2025
How Does a VAV Box Work?
04/10/2024
VAV (Variable Air Volume) – Operating Principle
07/07/2025
VAV SYSTEM DESIGN STANDARDS
24/07/2025
PHẦN 14: Kết Hợp Tiêu Chuẩn ASHRAE 62.1 và 90.1 Trong Thiết Kế Hệ Thống Điều Hòa Không Khí và Thông Gió (HVAC)
27/09/2025
Phần 27: Vai trò của các yếu tố thiết kế ống dẫn đầu vào và đầu ra hộp VAV trong hiệu suất hệ thống là gì?
27/06/2025
PART 2 - Efficient VAV System Design
07/07/2025
VAV SYSTEM DESIGN STANDARDS
Success
Add to cart successfully
Success
Logged in successfully
Fail
null
Fail
Please login to view details!
Success
Bình luận đã được gửi thành công và đang chờ duyệt!
Fail
Có lỗi xảy ra khi gửi bình luận. Vui lòng thử lại!